HP LaserJet P4510 Printer series - Menu System Setup (Cài Đặt Hệ Thống)

background image

Menu System Setup (Cài Đặt Hệ Thống)

Các mục trên menu này sẽ ảnh hưởng đến cách hoạt động của sản phẩm. Lập cấu hình sản phẩm tùy
theo nhu cầu in ấn của bạn.

Mục

Giá trị

Giải thích

DATE/TIME (NGÀY/GIỜ)

DATE (NGÀY)

DATE FORMAT (ĐỊNH
DẠNG NGÀY)

TIME (GIỜ)

TIME FORMAT (ĐỊNH DẠNG
GIỜ)

Đặt thiết lập ngày và giờ.

JOB STORAGE LIMIT (GIỚI
HẠN LƯU TRỮ LỆNH IN)

1 đến 100

Xác định số lượng lệnh in sao chép nhanh có thể được lưu
trong sản phẩm.

Cài đặt mặc định là 32.

JOB HELD TIMEOUT (THỜI
GIAN CHỜ GIỮ LỆNH IN)

OFF (TẮT)

Đặt khoảng thời gian giữ lại lệnh in tạm hoãn trước khi tự động
xóa lệnh in đó khỏi hàng chờ.

24

Chương 2 Bảng điều khiển

VIWW

background image

Mục

Giá trị

Giải thích

1 HOUR (1 GIỜ)

4 HOURS (4 GIỜ)

1 DAY (1 NGÀY)

1 WEEK (1 TUẦN)

Cài đặt mặc định là OFF (TẮT).

SHOW ADDRESS (HIỂN THỊ
ĐỊA CHỈ)

AUTO (TỰ ĐỘNG)

OFF (TẮT)

Xác định NÊN HAY KHÔNG NÊN hiển thị địa chỉ IP trên màn
hình nếu sản phẩm được kết nối mạng. Nếu chọn AUTO (TỰ
ĐỘNG)
, IP Address (Địa chỉ IP) của sản phẩm sẽ xuất hiện với
thông báo Ready (Sẵn sàng).

Cài đặt mặc định là OFF (TẮT).

VIWW

Menu Configure Device (Lập Cấu Hình Thiết Bị)

25

background image

Mục

Giá trị

Giải thích

TRAY BEHAVIOR (CÁCH
XỬ LÝ KHAY)

USE REQUESTED TRAY
(SỬ DỤNG KHAY ĐƯỢC
YÊU CẦU)

Chọn xem liệu sản phẩm có lấy giấy từ khay khác với khay bạn
đã chọn trong trình điều khiển in hay không.

EXCLUSIVELY (DÀNH RIÊNG): Cài sản phẩm sao cho
chỉ lấy giấy từ khay bạn đã chọn chứ không phải từ khay
nào khác, ngay cả khi khay bạn chọn không có giấy.

FIRST (ĐẦU TIÊN): Cài sản phẩm sao cho chỉ lấy giấy từ
khay bạn đã chọn đầu tiên, nhưng cho phép sản phẩm tự
động lấy giấy nếu khay bạn chọn không có giấy.

MANUALLY FEED PROMPT
(NHẮC TIẾP GIẤY THỦ
CÔNG)

Chọn khi sản phẩm hiển thị lời nhắc liên quan đến việc lấy giấy
từ Khay 1 nếu lệnh in của bạn không có kích thước và loại giấy
giống với giấy có trong bất kỳ khay nào khác.

ALWAYS (LUÔN LUÔN): Chọn tùy chọn này nếu bạn
luôn muốn được nhắc trước khi sản phẩm lấy giấy từ
Khay 1.

UNLESS LOADED (TRỪ KHI ĐƯỢC NẠP): Chỉ nhắc
bạn khi Khay 1 không có giấy.

PS DEFER MEDIA (PS
TUÂN THEO PHƯƠNG
TIỆN)

Điều khiển việc sử dụng kiểu xử lý giấy HP hoặc PostScript
(PS) cho lệnh in. ENABLE (CHO PHÉP) sẽ khiến PS phải tuân
theo kiểu xử lý giấy HP. DISABLE (KHÔNG CHO PHÉP) sẽ
sử dụng kiểu xử lý giấy PS.

SIZE/TYPE PROMPT (LỜI
NHẮC DẠNG/KÍCH THƯỚC)

Quản lý việc hiển thị thông báo cấu hình khay và các lời nhắc
của nó bất kỳ khi nào khay mở và đóng. Những lời nhắc này
sẽ hướng dẫn bạn đặt loại hoặc kích thước giấy nếu khay
được cấu hình cho một loại hoặc kích thước giấy khác với loại
hoặc kích thước giấy có trong khay.

USE ANOTHER TRAY (SỬ
DỤNG KHAY KHÁC)

Bật hoặc tắt lời nhắc chọn khay khác.

DUPLEX BLANK PAGES
(TRANG ĐỂ TRỐNG KÉP)

Lập cấu hình cách thức sản phẩm xử lý các trang giấy để trống
khi sử dụng khay in hai mặt tùy chọn. Chọn AUTO (TỰ
ĐỘNG)
khi muốn hoạt động nhanh nhất. Chọn YES (CÓ) để
luôn luôn cho giấy đi qua khay in hai mặt, ngay cả khi chỉ in
một mặt.

TRAY 2 MODEL (KIỂU
KHAY 2)

Xác định Khay 2 là STANDARD TRAY (KHAY CHUẨN) hay
CUSTOM TRAY (KHAY TÙY CHỌN).

IMAGE ROTATION (XOAY
HÌNH ẢNH)

Đặt cách thức sản phẩm sắp xếp hình ảnh trên trang khi có lắp
phụ kiện giấy ra.

STANDARD (CHUẨN): Sản phẩm tự động xoay hình
ảnh, vì thế, bạn có thể luôn luôn nạp giấy vào theo cùng
một cách, ngay cả khi có lắp phụ kiện giấy ra.

ALTERNATE (LUÂN PHIÊN): Sản phẩm không tự động
xoay hình ảnh, vì thế, bạn có thể cần phải nạp giấy theo
cách khác đối với các dạng giấy ra cụ thể.

SLEEP DELAY (THỜI GIAN
HOÃN CHẾ ĐỘ NGHỈ)

1 MINUTE (1 PHÚT)

15 MINUTES (15 PHÚT)

30 MINUTES (30 PHÚT)

45 MINUTES (45 PHÚT)

60 MINUTES (60 PHÚT)

Cài đặt thời gian sản phẩm nhàn rỗi trước khi chuyển sang chế
độ Sleep (Nghỉ).

26

Chương 2 Bảng điều khiển

VIWW

background image

Mục

Giá trị

Giải thích

90 MINUTES (90 PHÚT)

2 HOURS (2 GIỜ)

4 HOURS (4 GIỜ)

Chế độ Sleep (Nghỉ) thực hiện những việc sau:

Giảm lượng điện sản phẩm tiêu thụ trong khi nhàn rỗi đến
mức thấp nhất.

Giảm hao mòn các thành phần điện tử trong sản phẩm
(tắt đèn nền của màn hình nhưng vẫn có thể đọc được
màn hình).

Sản phẩm tự động thoát khỏi chế độ Sleep (Nghỉ) khi bạn gửi
một lệnh in, nhấn nút trên bảng điều khiển sản phẩm, mở khay
hoặc mở nắp trên.

Cài đặt mặc định là 30 MINUTES (30 PHÚT).

WAKE TIME (THỜI GIAN
ĐÁNH THỨC)

MONDAY (THỨ HAI)

TUESDAY (THỨ BA)

WEDNESDAY (THỨ TƯ)

THURSDAY (THỨ NĂM)

FRIDAY (THỨ SÁU)

SATURDAY (THỨ BẢY)

SUNDAY (CHỦ NHẬT)

Đặt thời gian “đánh thức” để giúp khởi động chạy cho nóng
máy mỗi ngày. Cài đặt mặc định cho mỗi ngày là OFF (TẮT).
Nếu bạn đặt thời gian đánh thức, HP khuyên bạn nên đặt
khoảng thời gian nghỉ kéo dài để sản phẩm sẽ không quay lại
chế độ nghỉ ngay khi vừa đánh thức.

DISPLAY BRIGHTNESS
(ĐỘ SÁNG MÀN HÌNH)

Giá trị nằm trong khoảng từ 1
đến 10

Kiểm soát độ sáng màn hình của bảng điều khiển. Cài đặt mặc
định là 5.

PERSONALITY (ĐẶC TÍNH)

AUTO (TỰ ĐỘNG)

PS

PDF

PCL SUBMENU (MENU PHỤ
PCL)

Chọn ngôn ngữ mặc định của sản phẩm (đặc tính). Những
ngôn ngữ hợp lệ được cài trong sản phẩm sẽ xác định các giá
trị có thể có.

Thường thì bạn không nên thay đổi ngôn ngữ sản phẩm. Nếu
bạn thay đổi thành một ngôn ngữ cụ thể cho sản phẩm, sản
phẩm sẽ không tự động chuyển từ một ngôn ngữ sang một
ngôn ngữ khác, trừ khi có lệnh cụ thể của phần mềm được gửi
đến sản phẩm.

Cài đặt mặc định là AUTO (TỰ ĐỘNG).

CLEARABLE WARNINGS
(CẢNH BÁO CÓ THỂ XÓA
ĐI)

JOB (LỆNH IN)

ON (BẬT)

Đặt khoảng thời gian cảnh báo có thể xóa đi sẽ xuất hiện trên
màn hình bảng điều khiển của sản phẩm.

JOB (LỆNH IN): Xuất hiện cảnh báo có thể xóa đi cho đến khi
kết thúc lệnh in tạo đã tạo ra thông báo.

ON (BẬT): Xuất hiện cảnh báo có thể xóa đi cho đến khi bạn
nhấn

OK

.

Cài đặt mặc định là JOB (LỆNH IN).

AUTO CONTINUE (TỰ
ĐỘNG TIẾP TỤC)

OFF (TẮT)

ON (BẬT)

Xác định cách sản phẩm xử lý khi có lỗi. Nếu sản phẩm hoạt
động trên một mạng, có thể bạn muốn đặt AUTO CONTINUE
(TỰ ĐỘNG TIẾP TỤC)
ON (BẬT).

ON (BẬT): Nếu xảy ra lỗi ngăn không cho in ra, thông báo sẽ
xuất hiện trên màn hình bảng điều khiển của sản phẩm, và sản
phẩm sẽ chuyển về trạng thái ngoại tuyến trong 10 giây trước
khi trở lại trực tuyến.

VIWW

Menu Configure Device (Lập Cấu Hình Thiết Bị)

27

background image

Mục

Giá trị

Giải thích

OFF (TẮT): Nếu xảy ra lỗi ngăn không cho in ra, thông báo sẽ
vẫn ở trên màn hình bảng điều khiển của sản phẩm, và sản
phẩm sẽ ở trạng thái ngoại tuyến cho đến khi bạn nhấn

OK

.

Cài đặt mặc định là ON (BẬT).

REPLACE BLACK
CARTRIDGE (THAY HỘP
MỰC ĐEN)

STOP AT LOW (DỪNG KHI
GẦN HẾT MỰC)

STOP AT OUT (DỪNG KHI
HẾT MỰC)

OVERRIDE AT OUT (GHI ĐÈ
KHI HẾT MỰC)

Xác định cách thức sản phẩm hoạt động khi hộp mực in gần
hết hoặc hết mực.

STOP AT LOW (DỪNG KHI GẦN HẾT MỰC): Sản phẩm
ngừng in khi hộp mực in đạt đến ngưỡng thấp. Bấm

OK

để

tiếp tục in.

STOP AT OUT (DỪNG KHI HẾT MỰC): Sản phẩm ngừng in
khi hộp mực in hết mực. Bạn phải thay hộp mực in trước khi
có thể tiếp tục in.

OVERRIDE AT OUT (GHI ĐÈ KHI HẾT MỰC): Chọn tùy chọn
này để ghi đè thông báo và tiếp tục in sau khi hộp mực in hết
mực. HP không bảo đảm chất lượng in sau khi bạn chọn tùy
chọn này.

Giá trị mặc định là OVERRIDE AT OUT (GHI ĐÈ KHI HẾT
MỰC)
.

ORDER AT (ĐẶT MUA KHI
CÒN)

1 TO 100 (1 ĐẾN 100)

Đặt ngưỡng xuất hiện thông báo ORDER BLACK
CARTRIDGE (ĐẶT MUA HỘP MỰC ĐEN)
. Giá trị này là tỷ lệ
phần trăm của toàn bộ thời gian sử dụng còn lại của hợp mực.
Giá trị mặc định là 23%.

JAM RECOVERY (KHÔI
PHỤC KHỎI TÌNH TRẠNG
KẸT GIẤY)

AUTO (TỰ ĐỘNG)

OFF (TẮT)

ON (BẬT)

Xác định cách thức sản phẩm hoạt động khi xảy ra kẹt giấy.

AUTO (TỰ ĐỘNG): Sản phẩm tự động chọn chế độ tốt nhất
để khôi phục khỏi kẹt giấy. Đây là cài đặt mặc định.

OFF (TẮT): Sản phẩm không in lại các trang sau khi xảy ra kẹt
giấy. Cài đặt này có thể làm tăng hiệu suất in.

ON (BẬT): Sản phẩm tự động in lại các trang sau khi xử lý
xong kẹt giấy.

RAM DISK (ĐĨA RAM)

AUTO (TỰ ĐỘNG)

OFF (TẮT)

Xác định cách thức lập cấu hình đĩa RAM.

AUTO (TỰ ĐỘNG): Cho phép sản phẩm xác định kích thước
tối ưu cho đĩa RAM dựa trên dung lượng bộ nhớ hiện có.

OFF (TẮT): RAM bị tắt.

GHI CHÚ:

Nếu bạn thay đổi thông số cài đặt từ OFF (TẮT)

thành AUTO (TỰ ĐỘNG), sản phẩm sẽ tự động khởi chạy lại
khi nhàn rỗi.

Cài đặt mặc định là AUTO (TỰ ĐỘNG).

LANGUAGE (NGÔN NGỮ)

(DEFAULT) ((MẶC ĐỊNH))

Several (Riêng)

Chọn ngôn ngữ cho những thông báo xuất hiện trên màn hình
bảng điều khiển.

Cài đặt mặc định được xác định dựa theo quốc gia/vùng lãnh
thổ bạn đã mua sản phẩm.