HP LaserJet P4510 Printer series - Bảng chú dẫn

background image

Bảng chú dẫn

A

an toàn

cài đặt mạng 33

B

bảng điều khiển

nút 12
đèn 12
màn hình 12
menu 14
menu Show Me How (Cách thức

Thực hiện) 15

menu Retrieve Job (Truy lục

Lệnh In) 16

menu Information (Thông

tin) 17

menu Paper Handling (Quản lý

Giấy in) 18

menu Configure Device (Lập

Cấu hình Thiết bị) 19

menu Printing (In) 19
menu Print Quality (Chất lượng

In) 21

Menu Cài đặt Hệ thống 24
thiết lập ngày/giờ 24
cài đặt cảnh báo có thể xóa

đi 27

ngôn ngữ, chọn 28
menu I/O 29
menu Resets (Xác lập lại) 36
menu Diagnostics (Chẩn

đoán) 38

cài đặt 46
khay dập ghim/xếp giấy,

chọn 94

an toàn 115
trang làm sạch, in 135
thông báo, dạng 145

bảng mặt phải, định vị 7
bản đồ menu 17

bản đồ I/O 29
bản sao chép, số lượng mặc

định 19

bảo hành

hộp mực 209
khách hàng tự sửa chữa 210
mở rộng 213
sản phẩm 207

bảo hành mở rộng 213
bảo mật IP 115
bảo quản

hộp mực 118

bộ, bảo dưỡng

số bộ phận 202

bộ, bảo dưỡng máy in

sử dụng 122

bột mực

chất lượng giấy ra, xử lý vấn

đề 187

thiết lập mật độ 24, 57
EconoMode (Chế độ Tiết

kiệm) 23

bột mực bị loang mờ, xử lý vấn

đề 187

bột mực không bám dính, xử lý vấn

đề 187

bộ định dạng

an toàn 116

bộ đồ nghề bảo dưỡng

sử dụng 122
số bộ phận 202

bộ đồ nghề bảo dưỡng máy in

số bộ phận 202

bộ bảo dưỡng phòng ngừa

sử dụng 122

bộ in hai mặt

cài đặt máy Macintosh 56
trang mức sử dụng 17

bộ ký tự 21

bộ nhiệt áp

chế độ 22
kẹt giấy 175
thay thế 122

bộ nhớ

đi kèm 55
cài đặt đĩa RAM 28
cài đặt DIMM 124
nâng cấp 124
số hiệu bộ phận 202
tài nguyên cố định 128
xác nhận cài đặt 128

bưu thiếp

ngăn giấy ra, chọn 88

Bonjour Settings (Cài đặt

Bonjour) 57

C

các hệ điều hành được hỗ trợ 54
các hình mờ 59
các ngăn chứa

tái chế 223

các nguồn cung cấp

đặt hàng qua máy chủ Web

nhúng 113

các tính năng 2, 5
các trang bìa 58
các trang không thẳng 188
các vật liệu đặc biệt

các nguyên tắc 79

cạc Ethernet, số bộ phận 202
cài đặt cạnh đóng gáy 19
cài đặt giấy A4 20
cài đặt A4 Rộng 20
cài đặt đăng ký 22
cài đặt EconoMode (Chế độ Tiết

kiệm) 23

cài đặt thời gian chờ

lệnh in tạm hoãn 24

VIWW

Bảng chú dẫn 231

background image

chế độ Sleep (Nghỉ) 26
I/O 29

cài đặt cảnh báo có thể xóa đi 27
cài đặt cảnh báo 27
cài đặt tự động tiếp tục 27
cài đặt TCP/IP 30
cài đặt DNS 30
cài đặt IPV6 31
cài đặt Proxy Server (Máy chủ

Proxy) 32

cài đặt bức tường lửa 33
cài đặt mặc định, khôi phục 36
cài đặt

khôi phục mặc định 36
ưu tiên 46, 54
trình điều khiển 47, 55
cài đặt sẵn trình điều khiển

(Macintosh) 58

bộ nhớ (DIMM) 124

cài đặt sẵn (Macintosh) 58
cài đặt kích thước giấy tùy chỉnh

Macintosh 58

cài đặt trình điều khiển Macintosh

giấy kích thước tùy chỉnh 58
tab Services (Dịch Vụ) 61

cài đặt trình điều khiển máy

Macintosh

Lưu trữ Nhiệm vụ 61

cài đặt mạng

xem 66
thay đổi 66

cài đặt DLC/LLC 68
cài đặt tiết kiệm 92
cảnh báo, e-mail 57
cảnh báo e-mail 57
cáp

USB, kết nối 64
USB, xử lý sự cố 191

cáp USB, số bộ phận 202
cập nhật chương trình cơ sở từ xa

(RFU) 136

con lăn nạp, thay thế 122
co dãn tài liệu

Macintosh 58

co giãn tài liệu

Windows 100

công tắc bật/tắt, định vị 7
công tắc nguồn, định vị 7
có kèm pin 224

cổng

hỗ trợ 6
xử lý vấn đề với máy

Macintosh 196

USB 64

cổng nối, cài đặt mặc định 67
cổng nối mặc định, cài đặt 67
cổng USB

hỗ trợ 6
kết nối 64
xử lý sự cố 191
xử lý vấn đề với máy

Macintosh 196

cung cấp

tái chế 223

Các đặc điểm kỹ thuật về hình

thể 216

Các quy định DOC tại

Canada 228

Các tập tin Mô Tả Máy In PostScript

(PPD)

đi kèm 55

Các trang Web

Tờ Thông tin An toàn đối với

Nguyên Liệu (MSDS) 225

Cài đặt kiểu chữ Courier 20
Cài đặt IPX/SPX 32, 68
Cài đặt AppleTalk 32, 68
Cài đặt trình điều khiển Macintosh

các hình mờ 59

Cài đặt EconoMode (Chế Độ Tiết

Kiệm) 92

Chăm sóc Khách hàng HP 211
Công nghệ Tăng cường Độ phân

giải (REt) 57

Công nghệ Tăng cường Độ Phân

giải (REt) 23

CH

chẩn đoán

mạng 33

chất lượng. Xem chất lượng in
chất lượng giấy ra. Xem chất lượng

in

chất lượng in

đốm trắng 189
bột mực bị loang mờ 187
bột mực không bám dính 187
cài đặt 23
dòng kẻ 187

dòng kẻ không đều 189
dòng kẻ màu trắng 189
giấy 185
hình ảnh lặp lại 190
in nhạt 186
ký tự bị lỗi 188
lặp lại lỗi 188
lỗi hình ảnh 186
môi trường 185
mờ 190
nền xám 187
sau khi kẹt 185
vết bẩn nhỏ 186
vết bong mực 186
vết lốp xe 189
xử lý vấn đề 185

chế độ Sleep (Nghỉ)

thời gian hoãn, cài đặt 26
bật hoặc tắt 36
thông số kỹ thuật nguồn 217

chế độ in sẵn đầu đề khác 102
chỉnh lại kích thước tài liệu

Macintosh 58

chống giả mạo nguồn cung

cấp 118

chương trình cơ sở, nâng

cấp 136

chương trình quản lý bảo vệ môi

trường 223

chữ, xử lý vấn đề

ký tự bị lỗi 188
mờ 190

chữ màu

in đen trắng 102

D

danh sách phông chữ PCL, in 17
danh sách phông chữ PS, in 17
dập ghim tài liệu 94
dịch vụ

đóng gói lại thiết bị 212

dịch vụ hỗ trợ tại chỗ hôm

sau 212

dịch vụ tại chỗ hàng tuần 212
dòng kẻ, xử lý vấn đề 187,

189

dòng kẻ màu trắng hoặc vết đốm,

xử lý vấn đề 189

dò tìm thiết bị 65
dpi, cài đặt 23, 57

232 Bảng chú dẫn

VIWW

background image

dừng yêu cầu in 98
DIMM

các loại hiện có 124
cài đặt 124
số hiệu bộ phận 202
truy cập 7
xác nhận cài đặt 128

DIMM bộ nhớ

an toàn 116

DLC/LLC 32

Đ

độ phân giải

tính năng 5

đèn, panen điều khiển 12
đĩa

thư mục tập tin, in 17

định hướng, trang

mặc định, cài đặt 21

định hướng trang

mặc định, cài đặt 21

định hướng dọc

đặt làm cài đặt mặc định 21

định hướng ngang

đặt làm cài đặt mặc định 21

độ phân giải

cài đặt 23, 57
xử lý vấn đề về chất

lượng 185

độ đậm, thiết lập 24
địa chỉ IP

hiển thị 25
Macintosh, xử lý sự cố 195

đặc tính

cài đặt 27

đĩa RAM

cài đặt 28

đường dẫn giấy ra thẳng 88
định hướng

cài đặt, Windows 100

định hướng dọc

cài đặt, Windows 100

định hướng ngang

cài đặt, Windows 100

đặt hàng

các nguồn cung cấp qua máy

chủ Web nhúng 113

nguồn cung cấp và phụ

kiện 200

số bộ phận 201

đường dây nóng về gian lận 118
độ ẩm

xử lý vấn đề 185
thông số kỹ thuật 219

điểm, xử lý vấn đề 186, 189
đốm, xử lý vấn đề 186, 189
đặt mua

giấy, HP 203

đóng gói lại thiết bị 212
đóng gói thiết bị 212
Địa chỉ IP 30, 67
Đường dây nóng về gian lận của

HP 118

E

Explorer, phiên bản được hỗ trợ

máy chủ Web nhúng 111

F

FastRes 5, 23
File Upload (Tải lên Tập tin),

Macintosh 56

Firmware Update (Cập nhật

Chương trình Cơ sở),
Macintosh 56

G

ghi đè A4/thư 20
ghi nhớ, lệnh in

cài đặt 24
menu Retrieve Job (Truy lục

Lệnh In) 16

tính năng 95
truy cập 95

gỡ cài đặt phần mềm

Macintosh 54

gửi thiết bị 212
General Protection FaultException

OE 194

Gói dịch vụ hỗ trợ HP

SupportPack 213

Gói dịch vụ hỗ trợ SupportPack,

HP 213

GI

giao thức, mạng 30, 36, 65
giải quyết vấn đề

thông báo, dạng 145

giá đặt máy in

số bộ phận 201

giấy

bị nhăn 189
các loại được hỗ trợ 76
cài đặt khay 18
cài đặt A4 20
chế độ nhiệt áp 22
cong 188
kẹp giấy 94
kích thước, chọn 99
kích thước được hỗ trợ 73
kích thước mặc định, cài

đặt 19

kích thước tùy chỉnh 19
kích thước tùy chỉnh, cài đặt

Macintosh 58

lệch 188
loại, chọn 99
menu Show Me How (Cách thức

Thực hiện) 15

nạp khay giấy 1.500 tờ 83
nạp khay giấy 500 tờ 82
nạp Khay 1 81
nhiều trang trên một bản 59
trang đầu tiên 58
trang mức sử dụng 17
tùy chỉnh cỡ 75
xử lý vấn đề 185
HP, đặt mua 203

giấy

bìa, sử dụng giấy khác

nhau 99

kích thước tùy chọn, chọn 99
trang đầu và trang cuối, sử dụng

giấy khác nhau 99

giấy đặc biệt

các nguyên tắc 79

giấy bị gấp, xử lý vấn đề 189
giấy bị lệch 188
giấy bị nhăn, xử lý vấn đề 189
giấy cong, xử lý vấn đề 188
giấy có kích thước tùy chỉnh

cài đặt khay 19

giấy dập lỗ

chế độ nhiệt áp 22

giấy dập lỗ sẵn

chế độ nhiệt áp 22

giấy dập sẵn ba lỗ

chế độ nhiệt áp 22

giấy in sẵn

chế độ nhiệt áp 22

VIWW

Bảng chú dẫn 233

background image

giấy in sẵn đầu đề

chế độ nhiệt áp 22

giấy letter (thư), ghi đè cài đặt

A4 20

giấy nặng

chế độ nhiệt áp 22
ngăn giấy ra, chọn 88

giấy ráp

ngăn giấy ra, chọn 88

giấy trong

chế độ nhiệt áp 22
ngăn giấy ra 88
HP, đặt mua 205

giấy uốn cong, xử lý vấn đề 188
giấy HP, đặt mua 203
giờ, thiết lập 24
giới hạn về vật liệu 224

H

hệ điều hành được hỗ trợ 42
hình mờ

Windows 100

hoãn chế độ nghỉ

thời gian 92
thay đổi cài đặt 92
bật 93
tắt 93

hộp, dập ghim

nạp 121

hộp dập ghim

nạp 121

hộp ghim dập

số bộ phận 201

hộp mực

đặt hàng qua máy chủ Web

nhúng 113

bảo hành 209
khoảng thời gian thay thế 118
không phải của HP 118
lưu giữ 118
số hiệu bộ phận 201
thay 119
thiết lập mật độ 24
thông báo tình trạng 12
tính năng 6
EconoMode (Chế độ Tiết

kiệm) 23

hộp mực, in

kẹt giấy 167
Tình trạng Macintosh 61

hộp mực in

đặt hàng qua máy chủ Web

nhúng 113

kẹt giấy 167
khoảng thời gian thay thế 118
không phải của HP 118
lưu giữ 118
số hiệu bộ phận 201
tái chế 223
thiết lập mật độ 24
thông báo tình trạng 12
tính năng 6
tình trạng Macintosh 61
EconoMode (Chế độ Tiết

kiệm) 23

hộp mực toner. Xem hộp mực
hỗ trợ

đóng gói lại thiết bị 212
các liên kết của máy chủ Web

nhúng 113

trang HP Printer Utility (Tiện ích

Máy in HP) 56

trực tuyến 102, 211
Linux 198

hỗ trợ khách hàng

đóng gói lại thiết bị 212
các liên kết của máy chủ Web

nhúng 113

trang HP Printer Utility (Tiện ích

Máy in HP) 56

trực tuyến 211
Linux 198

hỗ trợ kỹ thuật

đóng gói lại thiết bị 212
trực tuyến 211
Linux 198

hỗ trợ trực tuyến 211
hủy

in 98

hủy yêu cầu in 98
HP Easy Printer Care (Chăm sóc

Máy in Dễ dàng HP)

hệ điều hành được hỗtrợ 50
mở 108
mô tả 50
tải xuống 50
trình duyệt được hỗ trợ 50
tùy chọn 108

HP Printer Utility (Tiện ích Máy in

HP) 56

HP Printer Utility (Tiện ích Máy in

HP) 56

HP Printer Utility (Tiện ích Máy in

HP), Macintosh 55

HP Universal Print Driver (Trình

Điều khiển In Chung HP) 44

HP Web Jetadmin

cập nhật chương trình cơ

sở 138

I

in

xử lý sự cố 191

in hai mặt

cài đặt cạnh đóng gáy 19
cài đặt máy Macintosh 56
menu Show Me How (Cách thức

Thực hiện) 15

trang mức sử dụng 17

in hai mặt

Windows 100

in nhạt

thiết lập mật độ bột mực 24
xử lý vấn đề 186

in n-up

Windows 100

in thử và giữ

Windows 101

in trên cả hai mặt

cài đặt cạnh đóng gáy 19
cài đặt máy Macintosh 56
menu Show Me How (Cách thức

Thực hiện) 15

trang mức sử dụng 17

in trên cả hai mặt

Windows 100

in trên giấy nhỏ 88
in với chất lượng in nháp 23
Internet Explorer, phiên bản được

hỗ trợ

máy chủ Web nhúng 111

IPsec 115

J

Jetadmin

cập nhật chương trình cơ

sở 138

Jetadmin, HP Web 50, 114

234 Bảng chú dẫn

VIWW

background image

K

kẹt

cài đặt khôi phục 28
chất lượng in sau đó 185
dập ghim 181
khay giấy 500 tờ 170
khay in hai mặt 173
khay nạp giấy 1.500 tờ 172
khay nạp phong bì 169
khôi phục 183
khu vực bộ nhiệt áp 175
menu Show Me How (Cách thức

Thực hiện) 15

nắp trên 167
ngăn giấy ra 178
nguyên nhân thường gặp 165
vị trí 167
Khay 1 170

kẹt dập ghim 181
kẹt giấy

khay giấy 500 tờ 170
khay in hai mặt 173
khay nạp giấy 1.500 tờ 172
khay nạp phong bì 169
khu vực bộ nhiệt áp 175
nắp trên 167
ngăn giấy ra 178
vị trí 167
Khay 1 170

kiểm tra

mạng 33

kiểm tra đường dẫn giấy 38
kiểu sản phẩm, so sánh tính

năng 2

kích thước, sản phẩm 216
ký tự, lỗi 188
ký tự bị lỗi, xử lý vấn đề 188
Khay 1

cài đặt 18
cài đặt tiếp giấy thủ công 20
kẹt giấy 170
nạp 81

Khay 2

cài đặt 18

Khay 3

đặc điểm kỹ thuật về hình

thể 216

KH

khay

định vị 7
định hướng giấy 80
cài đặt 18
cài đặt kích thước tùy

chỉnh 19

cài đặt tiếp giấy thủ công 20
cài đặt đăng ký 22
cài đặt máy Macintosh 57
in hai mặt 60
kẹt giấy 167, 170, 172
kiểm tra đường dẫn giấy 38
lập ấu hình 86
menu Show Me How (Cách thức

Thực hiện) 15

nạp khay giấy 1.500 tờ 83
nạp khay giấy 500 tờ 82
nạp Khay 1 81
số hiệu bộ phận 201

khay 1 60
khay dập ghim/xếp giây

cài đặt làm mặc định 94

khay dập ghim/xếp giấy

in ra 89, 94
kẹt, dập ghim 181
nạp dập ghim 121
số bộ phận 201

khay giấy 1.500 tờ

kẹt giấy 172
nạp 83

khay giấy 500 tờ

kẹt giấy 170
nạp 82

khay in hai mặt

cài đặt 19
kiểm tra đường dẫn giấy 38
menu Show Me How (Cách thức

Thực hiện) 15

khay nạp phong bì

kẹt giấy 169
số bộ phận 201

khay xếp giấy

in ra 89, 94
số bộ phận 201

khoảng cách dọc, cài đặt mặc

định 21

khoảng cách dòng, cài đặt mặc

định 21

khôi phục, kẹt 28

khôi phục cài đặt mặc định 36
không cho phép

giao thức mạng 68
AppleTalk 68
DLC/LLC 68
IPX/SPX 68

L

lau dọn

mặt ngoài 135

lắp

thẻ EIO 132
thiết bị USB 130

lặp hình ảnh, xử lý vấn đề 190
lặp lại lỗi, xử lý vấn đề 188, 190
lệnh in

cài đặt máy Macintosh 57
ghi nhớ 24
menu Retrieve Job (Truy lục

Lệnh In) 16

lệnh in đã lưu

in 95
xóa 96
an toàn 115

lệnh in riêng

Windows 101

lệnh in sao chép nhanh 24
lệnh in tạm hoãn

cài đặt 24
menu bảng điều khiển Retrieve

Job (Truy lục Lệnh In) 16

lề trang

cài đặt 22

lỗi hình ảnh, xử lý vấn đề 186
lối tắt 99
lỗi Illegal Operation (Hoạt động Bị

Cấm) 194

lỗi Spool32 194
lưu tài nguyên 128
lưu tài nguyên, bộ nhớ 128
lưu trữ, lệnh in

cài đặt 24
cài đặt máy Macintosh 57
menu Retrieve Job (Truy lục

Lệnh In) 16

tính năng 95
truy cập 95

lưu trữ, nhiệm vụ

cài đặt máy Macintosh 61

VIWW

Bảng chú dẫn 235

background image

lưu trữ lệnh in

tính năng 95
truy cập 95
Windows 101

lưu trữ nhiệm vụ

cài đặt máy Macintosh 61

Lock Resources (Khóa Tài nguyên),

Macintosh 57

M

mạng

địa chỉ IP 65, 67
các giao thức được hỗ trợ 65
cài đặt 29, 30
cài đặt an toàn 33
cài đặt máy Macintosh 57
cấu hình 65
chẩn đoán 33
cổng nối mặc định 67
dò tìm thiết bị 65
giao thức 30, 36
không cho phép giao thức 68
mạng cấp dưới 67
tốc độ liên kết 35
AppleTalk 68
HP Web Jetadmin 114

mặc định gốc, khôi phục 36
mật độ

thiết lập 24, 57
xử lý vấn đề 186

mật khẩu mạng

cài đặt 66
thay đổi 66

mặt nạ mạng cấp dưới 67
máy chủ in HP Jetdirect

cài đặt 29, 132
số bộ phận 202
tháo 134

máy chủ in Jetdirect

cài đặt 29, 132
số bộ phận 202
tháo 134

máy chủ Web nhúng

an toàn 115
tính năng 111

menu, bảng điều khiển

truy cập 12, 14
Show Me How (Cách thức Thực

hiện) 15

Retrieve Job (Truy lục Lệnh

In) 16

Information (Thông tin) 17
Paper Handling (Quản lý Giấy

in) 18

Configure Device (Lập Cấu hình

Thiết bị) 19

Printing (In) 19
Print Quality (Chất lượng

In) 21

Cài đặt Hệ thống 24
I/O 29
Resets (Xác lập lại) 36
Diagnostics (Chẩn đoán) 38

menu Printing (In) 19
menu Resets (Xác lập lại) 36
menu Show Me How (Cách thức

Thực hiện) 15

môi trường đối với sản phẩm

xử lý vấn đề 185

môi trường cho sản phẩm

thông số kỹ thuật 219

môi trường sử dụng

thông số kỹ thuật 219

mực in

thay hộp mực 119

Macintosh

các hệ điều hành được hỗ

trợ 54

cài đặt AppleTalk 32
cài đặt trình điều khiển 55, 58
chỉnh lại kích thước tài liệu 58
hỗ trợ 211
phần mềm 55
thẻ USB, xử lý vấn đề 196
trình điều khiển, xử lý vấn

đề 195

tùy chọn dập ghim 60
vấn đề, xử lý vấn đề 195
xóa phần mềm 54
AppleTalk 68
HP Printer Utility (Tiện ích Máy

in HP) 56

Máy chủ in HP Jetdirect

cập nhật chương trình cơ

sở 139

Máy chủ in Jetdirect

cập nhật chương trình cơ

sở 139

Menu Cài đặt hệ thống 24

Menu Configure Device (Lập Cấu

Hình Thiết Bị) 19

Menu Diagnostics (Chẩn

Đoán) 38

Menu Information (Thông Tin) 17
Menu Paper Handling (Quản Lý

Giấy In) 18

Menu Print Quality (Chất Lượng

In) 21

Menu Retrieve Job (Truy Lục Lệnh

In) 16

N

nâng cấp bộ nhớ 124
nâng cấp chương trình cơ

sở 136

nạp

kẹp giấy 121
khay giấy 1.500 tờ 83
khay giấy 500 tờ 82
menu Show Me How (Cách thức

Thực hiện) 15

Khay 1 81

nạp giấy in sẵn đầu đề 102
nặng, giấy

dập ghim tài liệu 94

nắp trên

kẹt giấy, xử lý 167

nền xám, xử lý vấn đề 187
nút, panen điều khiển 12
nút trợ giúp, bảng điều khiển 12
Netscape Navigator, phiên bản

được hỗ trợ

máy chủ Web nhúng 111

NG

ngăn, giấy ra

chọn 88
kiểm tra đường dẫn giấy 38

ngăn giấy, ra

định vị 7
kẹt, xử lý 178

ngăn giấy ra

chọn, Windows 101

ngăn giấy ra

kẹt giấy 178

ngăn giấy ra ở phía sau

kẹt giấy 178

ngăn giấy ra ở phía trên

kẹt giấy 178

236 Bảng chú dẫn

VIWW

background image

ngăn giấy ra sau

định vị 7
in ra 88

ngăn giấy ra trên

định vị 7
in ra 88

ngày, thiết lập 24
ngôn ngữ, bảng điều khiển 28
ngôn ngữ, thiết bị

cài đặt 27

ngôn ngữ máy in

cài đặt 27

ngôn ngữ thiết bị

cài đặt 27

nguồn điện

xử lý sự cố 142

nguồn cung cấp

đặt hàng 200
hàng lậu 118
khoảng thời gian thay thế 118
không phải của HP 118
số bộ phận 201
tình trạng, xem bằng máy chủ

Web nhúng 111

tình trạng, xem với HP Printer

Utility (Tiện ích Máy in
HP) 56

trang tình trạng, in 17

nguồn cung cấp, tình trạng

thông báo của bảng điều

khiển 12

nguồn cung cấp không phải của

HP 118

nguồn cung cấp lậu 118

NH

nhãn

chế độ nhiệt áp 22
ngăn giấy ra, chọn 88

nhật ký sự kiện 38
nhiều trang trên một bản 59
nhiều trang trên một tờ

Windows 100

Ô

ổ đĩa

cài đặt 132
tháo 134

P

panen điều khiển

định vị 7

panen điều khiển

cài đặt 54

Phần mềm HP-UX 52
Phần mềm Linux 52
Phần mềm Solaris 52
Phần mềm UNIX 52
PostScript

đặt làm ngôn ngữ của thiết

bị 27

ProRes 5
PCL, đặt làm ngôn ngữ của thiết

bị 27

PPD

đi kèm 55
xử lý vấn đề 195

PS, đặt làm ngôn ngữ của thiết

bị 27

PH

phần mềm

các hệ điều hành được hỗ

trợ 54

cài đặt 46, 54
gỡ cài đặt Macintosh 54
hệ điều hành được hỗ trợ 42
máy chủ Web nhúng 50, 57
HP Easy Printer Care (Chăm

sóc Máy in Dễ dàng HP) 50,
108

HP Web Jetadmin 50
Macintosh 55

phần mềm

HP Printer Utility (Tiện ích Máy

in HP) 56

phong bì

bị nhăn, xử lý vấn đề 189
kích thước mặc định, cài

đặt 19

ngăn giấy ra, chọn 88

phong bì, nạp 80
phông chữ

đi kèm 5
cài đặt 21
liệt kê, in 17
tài nguyên cố định 128
tập tin EPS, xử lý vấn đề 196

Courier 20
Tải lên Macintosh 56

phương tiện

kích thước tùy chỉnh, cài đặt

Macintosh 58

nhiều trang trên một bản 59
trang đầu tiên 58

phụ kiện

đặt hàng 200
sẵn có 5
số hiệu bộ phận 201

phụ kiện in hai mặt

kẹt giấy 173
số bộ phận 201

Q

quản lý lệnh in 87
quản lý mạng 66
Quick Sets (Thiết lập Nhanh) 99

R

REt (Công nghệ Tăng cường Độ

phân giải) 57

REt (Công nghệ Tăng cường Độ

Phân giải) 23

S

sản phẩm không chứa thủy

ngân 224

so sánh sản phẩm 2
số bộ phận

bộ đồ nghề bảo dường 202
giấy, HP 203
hộp mực in 201
thẻ EIO 202

số hiệu bộ phận

bộ nhớ 202
cáp 202
khay 201

số lượng bản sao chép

Windows 102

số lượng bản sao chép, cài đặt mặc

định 19

SIMM, tính không tương

thích 124

T

tab Services (Dịch Vụ)

Macintosh 61

tác vụ in 97

VIWW

Bảng chú dẫn 237

background image

tái chế

Chương trình hoàn trả thiết bị

máy in và bảo vệ môi trường
của HP 224

tài nguyên cố định 128
tạm dừng yêu cầu in 98
tập thẻ

chế độ nhiệt áp 22
ngăn giấy ra, chọn 88

tập tin Mô tả Máy in Bằng Ngôn ngữ

PostScript (PPD)

xử lý vấn đề 195

tập tin PDF, in 124
tiếp giấy thủ công

cài đặt 20

tính năng an toàn 115
tính năng tiện dụng 6
tình trạng

máy chủ Web nhúng 111
tab Services (Dịch Vụ)

Macintosh 61

thông báo, dạng 145
trang nguồn cung cấp, in 17
HP Printer Utility (Tiện ích Máy

in HP), Macintosh 56

tình trạng

HP Easy Printer Care (Chăm

sóc Máy in Dễ dàng
HP) 108

tình trạng, nguồn cung cấp

thông báo của bảng điều

khiển 12

tình trạng các khay

HP Easy Printer Care (Chăm

sóc Máy in Dễ dàng
HP) 108

tình trạng các nguồn cung cấp

HP Easy Printer Care (Chăm

sóc Máy in Dễ dàng
HP) 108

tình trạng nguồn cung cấp, tab

Services (Dịch Vụ)

Macintosh 61

tình trạng sản phẩm

HP Easy Printer Care (Chăm

sóc Máy in Dễ dàng
HP) 108

tình trạng thiết bị

tab Services (Dịch Vụ)

Macintosh 61

tốc độ bộ xử lý 5
tốc độ

cài đặt độ phân giải 23

tốc độ liên kết 35
tuyên bố về an toàn 228
tuyên bố về an toàn laser 228
tuyên bố về an toàn laser của Phần

Lan 228

tuyên bố về tính thích hợp 227
tùy chỉnh cỡ giấy 75
tùy chọn dập ghim

Macintosh 60
Windows 101

tùy chọn in nâng cao

Windows 102

Tab Information (Thông Tin), máy

chủ Web nhúng 111

Tab Networking (Mạng), máy chủ

Web nhúng 113

Tab Settings (Cài Đặt), máy chủ

Web nhúng 112

Tập tin EPS, xử lý vấn đề 196
Tờ Thông tin An toàn đối với

Nguyên Liệu (MSDS) 225

Trang web

báo cáo gian lận 118
Hỗ trợ cho Linux 198

Trình điều khiển PCL 43
Trình điều khiển Mô phỏng

PS 43

Trình điều khiển cho Linux 198
Tuyên bố EMI Hàn Quốc 228
Tuyên Bố VCCI của Nhật 228

TH

thải bỏ, hết thời hạn sử dụng 224
thải bỏ khi hết thời hạn sử

dụng 224

thay đổi kích thước tài liệu

Windows 100

thay đổi thứ tự giấy 102
thay hộp mực in 119
thẻ EIO

cài đặt 29, 132
số bộ phận 202
tháo 134

thiết bị USB

lắp 130

thỏa thuận về bảo trì 212

thỏa thuận về sử dụng dịch

vụ 212

thỏa thuận về sử dụng dịch vụ trực

tuyến 212

thông báo

đèn, bảng điều khiển 12
cài đặt 27
cảnh báo e-mail 57
dạng 145
nhật ký sự kiện 38

thông báo lỗi

đèn, bảng điều khiển 12
cài đặt 27
cảnh báo e-mail 57
dạng 145
nhật ký sự kiện 38

thông báo thực hiện bảo dưỡng

máy in 122

thông số kỹ thuật

điện 217
âm thanh 218
môi trường sử dụng 219
tính năng 5
vật lý 216

thông số kỹ thuật nguồn 217
thông số kỹ thuật nhiệt độ 219
thông số kỹ thuật về điện 217
thông số kỹ thuật về điện thế 217
thông số kỹ thuật về âm

thanh 218

thông số kỹ thuật về năng

lượng 217

thông số kỹ thuật về tiếng ồn 218
thông số TCP/IP, cấu hình thủ

công 67

thời gian đánh thức

thay đổi 27, 93

thư mục tập tin, in 17

TR

trang

in chậm 191
không in 191
trống 191

trang đã dùng 17
trang để trống

bỏ 21
xử lý sự cố 191

trang đầu tiên

sử dụng giấy khác nhau 58

238 Bảng chú dẫn

VIWW

background image

trang bìa 99
trang cách thức thực hiện

in 106

trang cấu hình

Macintosh 56

trang chia tách

Windows 101

trang lau dọn 24
trang lỗi PostScript

cài đặt 20

trang lỗi PDF 20
trang lỗi PS

cài đặt 20

trang thông tin

in 106

trang trên một tờ

Windows 100

trang web

hỗ trợ khách hàng 211
trình điều khiển in chung 44
HP Web Jetadmin, tải

xuống 114

trang Web

đặt hàng nguồn cung cấp 200
hỗ trợ khách hàng

Macintosh 211

trạng thái nguồn cung cấp, tab

Services (Dịch vụ)

Windows 102

trạng thái IPSEC 33
trình điều khiển

đi kèm 5
được hỗ trợ 43
cài đặt 46, 47, 54, 55
cài đặt sẵn (Macintosh) 58
cài đặt Macintosh 58
loại giấy 76
lối tắt (Windows) 99
Macintosh, xử lý vấn đề 195

trình điều khiển

chung 44
Windows, mở 99

trình điều khiển in chung 44
trình điều khiển PCL

chung 44

trọng lượng, sản phẩm 216
trợ giúp, menu Show Me How (Cách

thức Thực hiện) 15

trục lăn, thay thế 122
trục nạp, thay thế 122

trục truyền, thay thế 122

U

UNIX

thiết lập về đầu dòng 21

Ư

ưu tiên, cài đặt 46, 54

V

vật liệu

cài đặt khay 18
cài đặt A4 20
kích thước được hỗ trợ 73
kích thước mặc định, cài

đặt 19

kích thước tùy chỉnh 19
menu Show Me How (Cách thức

Thực hiện) 15

trang mức sử dụng 17

vật liệu in

kẹp giấy 94

vật liệu in được hỗ trợ 73
vết bẩn nhỏ, xử lý vấn đề 186,

189

vết bong mực, xử lý vấn đề 186
vết in mờ, xử lý vấn đề 190
vết lốp xe, xử lý vấn đề 189
về đầu dòng, cài đặt 21
Vứt bỏ Rác thải tại Liên minh Châu

Âu 225

W

Web Jetadmin

cập nhật chương trình cơ

sở 138

Windows

cài đặt trình điều khiển 47
hệ điều hành được hỗ trợ 42
trình điều khiển được hỗ

trợ 43

trình điều khiển in chung 44

X

xác định địa chỉ IP 65
xóa phần mềm Macintosh 54
xử lý kẹt

dập ghim 181
khay giấy 500 tờ 170
khay in hai mặt 173
khay nạp giấy 1.500 tờ 172

khay nạp phong bì 169
khu vực bộ nhiệt áp 175
khu vực giấy ra 178
Khay 1 170

xử lý kẹt giấy

nắp trên 167
vị trí 167

xử lý sự cố

cảnh báo e-mail 57
kẹt dập ghim 181
kẹt giấy 167
kẹt giấy ở khay giấy 1.500

tờ 172

kẹt giấy ở khay giấy 500

tờ 170

kẹt giấy ở khay in hai mặt 173
kẹt giấy ở khay nạp phong

bì 169

kẹt giấy ở khu vực bộ nhiệt

áp 175

kẹt giấy ở nắp trên 167
kẹt giấy ở ngăn giấy ra 178
kẹt giấy ở Khay 1 170

xử lý sự cố

các trang in chậm 191
các trang không in 191
cáp USB 191
danh sách kiểm tra 142
trang để trống 191

xử lý vấn đề

menu Show Me How (Cách thức

Thực hiện) 15

nhật ký sự kiện 38
chất lượng giấy ra 185
giấy 185
môi trường 185
lỗi hình ảnh 186
in nhạt 186
vết bẩn nhỏ 186
vết bong mực 186
dòng kẻ 187, 189
nền xám 187
bột mực bị loang mờ 187
lặp lại lỗi 188
chất lượng văn bản 188, 190
giấy bị lệch 188
giấy cong 188
giấy bị nhăn 189
vết lốp xe 189
đốm trắng 189

VIWW

Bảng chú dẫn 239

background image

dòng kẻ không đều 189
in mờ 190
hình ảnh lặp lại 190
vấn đề với máy

Macintosh 195

tập tin EPS 196
Linux 198

Y

yêu cầu hệ thống

máy chủ Web nhúng 111

yêu cầu trình duyệt

máy chủ Web nhúng 111

yêu cầu trình duyệt Web

máy chủ Web nhúng 111

240 Bảng chú dẫn

VIWW

background image
background image

© 2008 Hewlett-Packard Development Company, L.P.

www.hp.com

*CB506-90996*

*CB506-90996*

CB506-90996