HP LaserJet P4510 Printer series - Menu phụ I/O

background image

Menu phụ I/O

Các mục trong menu I/O (vào/ra) ảnh hưởng đến việc truyền tín hiệu giữa sản phẩm và máy tính. Nếu
sản phẩm có máy chủ in HP Jetdirect, bạn có thể lập cấu hình các thông số mạng bằng cách sử dụng
menu phụ này. Bạn cũng có thể lập cấu hình những thông số này và các thông số khác thông qua máy
chủ Web nhúng hoặc HP Web Jetadmin.

Mục

Giá trị

Giải thích

I/O TIMEOUT (THỜI GIAN
CHỜ I/O)

5 to 300 (5 đến 300)

Chọn khoảng thời gian chờ I/O, tính bằng giây.

Sử dụng cài đặt này để điều chỉnh thời gian chờ để đạt hiệu
suất hoạt động tốt nhất. Nếu dữ liệu từ cổng khác xuất hện khi
bạn đang thực hiện lệnh in, hãy tăng giá trị của thời gian chờ.

Cài đặt mặc định là 15.

EMBEDDED JETDIRECT
MENU (MENU JETDIRECT
CÀI SẴN)

EIO <X> JETDIRECT MENU
(MENU EIO <X>
JETDIRECT)

Xem danh sách các tùy chọn trong bảng tiếp theo.

VIWW

Menu Configure Device (Lập Cấu Hình Thiết Bị)

29

background image

GHI CHÚ:

Trong bảng sau, các mục được đánh dấu hoa thị (*) là phần cài đặt mặc định.

Bảng 2-1

Các menu EIO <X> Jetdirect và Jetdirect nhúng

Mục menu

Mục menu phụ

Mục menu phụ

Giá trị và mô tả

TCP/IP

ENABLE (CHO PHÉP)

OFF (TẮT): Không cho phép giao thức TCP/IP.

ON (BẬT)*: Cho phép giao thức TCP/IP.

HOST NAME (TÊN MÁY
CHỦ)

Chuỗi chữ và số, tối đa là 32 ký tự, được dùng để nhận
dạng sản phẩm. Tên này sẽ được liệt kê trên trang cấu
hình HP Jetdirect. Tên máy chủ mặc định là NPIxxxxxx,
trong đó xxxxxx là sáu chữ số cuối cùng của địa chỉ
phần cứng mạng LAN (địa chỉ MAC).

IPV4 SETTINGS (CÀI
ĐẶT IPV4)

CONFIG METHOD
(PHƯƠNG PHÁP CẤU
HÌNH)

Xác định các thức lập cấu hình các thông số TCP/IPv4
trên máy chủ in HP Jetdirect.

BOOTP (GIAO THỨC TỰ MỒI): Sử dụng BootP (Giao
thức Tự mồi) để tự động cấu hình từ máy chủ BootP.

DHCP*: Sử dụng DHCP (Giao thức Cấu hình Máy chủ
Động) để tự động cấu hình từ máy chủ DHCPv4.

AUTO IP (IP TỰ ĐỘNG): Sử dụng cách ghi địa chỉ IPv4
liên kết địa phương tự động. Máy sẽ tự động gán địa
chỉ theo dạng 169.254.x.x.

MANUAL (THỦ CÔNG): Sử dụng menu MANUAL
SETTINGS (CÀI ĐẶT THỦ CÔNG)
để lập cấu hình các
thông số TCP/IPv4.

MANUAL SETTINGS
(CÀI ĐẶT THỦ CÔNG)

(Chỉ có khi CONFIG METHOD (PHƯƠNG PHÁP CẤU
HÌNH)
được đặt là MANUAL (THỦ CÔNG)) Lập cấu
hình các thông số trực tiếp từ bảng điều khiển của máy
in:

IP ADDRESS (ĐỊA CHỈ IP): Địa chỉ IP đơn nhất của
máy in, trong đó n là giá trị từ 0 đến 255.

SUBNET MASK (MẶT NẠ MẠNG CẤP DƯỚI): Mặt nạ
mạng cấp dưới cho máy in, trong đó m là giá trị từ 0
đến 255.

DEFAULT GATEWAY (CỔNG NỐI MẶC ĐỊNH): Địa
chỉ IP của cổng nối hoặc bộ định tuyến được dùng khi
truyền tín hiệu với các mạng khác.

DEFAULT IP (IP MẶC
ĐỊNH)

Xác định địa chỉ IP về mặc định khi máy chủ không thể
lấy địa chỉ IP từ mạng máy tính trong khi tái lập cấu
hình TCP/IP cưỡng bức (ví dụ: khi được lập cấu hình
thủ công để sử dụng BootP hoặc DHCP).

AUTO IP (IP TỰ ĐỘNG): Địa chỉ IP liên kết địa phương
được đặt là 169.254.x.x.

LEGACY (DI SẢN): Địa chỉ được đặt là 192.0.0.192,
phù hợp với các sản phẩm HP Jetdirect cũ hơn.

PRIMARY DNS (DNS
CHÍNH)

Xác định địa chỉ IP (n.n.n.n) của Máy chủ DNS Chính.

SECONDARY DNS (DNS
PHỤ)

Xác định địa chỉ IP (n.n.n.n) của Máy chủ Hệ thống Tên
Miền (DNS) Phụ.

30

Chương 2 Bảng điều khiển

VIWW

background image

Mục menu

Mục menu phụ

Mục menu phụ

Giá trị và mô tả

IPV6 SETTINGS (CÀI
ĐẶT IPV6)

ENABLE (CHO PHÉP)

Sử dụng mục này để cho phép hoặc không cho phép
IPv6 hoạt động trên máy chủ in.

OFF (TẮT)*: IPv6 bị tắt.

ON (BẬT): IPv6 đã được bật.

ADDRESS (ĐỊA CHỈ)

Sử dụng mục này để lập cấu hình địa chỉ IPv6 theo
cách thủ công.

MANUAL SETTINGS (CÀI ĐẶT THỦ CÔNG): Sử
dụng menu MANUAL SETTINGS (CÀI ĐẶT THỦ
CÔNG)
để cho phép và lập cấu hình địa chỉ TCP/IPv6
theo cách thủ công.

ENABLE (CHO PHÉP): Chọn mục này và chọn ON
(BẬT)
để cho phép cấu hình thủ công, hoặc OFF
(TẮT)
để không cho phép cấu hình thủ công.

ADDRESS (ĐỊA CHỈ): Sử dụng mục này để gõ địa chỉ
nút IPv6 có 32 con số theo hệ thập lục phân, sử dụng
cú pháp hai chấm cho hệ thập lục phân.

DHCPV6 POLICY
(CHÍNH SÁCH DHCPV6)

ROUTE SPECIFIED (BỘ ĐỊNH TUYẾN CHỈ ĐỊNH): Bộ
định tuyến xác định phương pháp cấu hình tự động
trạng thái (người dẫn: đối lập với cấu hình tự động phi
trạng thái) được máy chủ in sử dụng. Bộ định tuyến
xác định máy chủ in lấy địa chỉ của máy, thông tin cấu
hình máy hoặc cả hai thông tin này từ máy chủ
DHCPv6.

ROUTER UNAVAILABLE (KHÔNG SẴN CÓ BỘ
ĐỊNH TUYẾN)
: Nếu không có bộ định tuyến, máy chủ
in sẽ tìm cách lấy cấu hình trạng thái của máy từ máy
chủ DHCPv6.

ALWAYS (LUÔN LUÔN): Cho dù có hay không có bộ
định tuyến, máy chủ in sẽ luôn luôn tìm cách lấy cấu
hình trạng thái của máy từ máy chủ DHCPv6.

PRIMARY DNS (DNS
CHÍNH)

Sử dụng mục này để xác định địa chỉ IPv6 cho máy chủ
DNS chính mà máy chủ in nên sử dụng.

SECONDARY DNS (DNS
PHỤ)

Sử dụng mục này để xác định địa chỉ IPv6 cho máy chủ
DNS phụ mà máy chủ in nên sử dụng.

Bảng 2-1

Các menu EIO <X> Jetdirect và Jetdirect nhúng (còn tiếp)

VIWW

Menu Configure Device (Lập Cấu Hình Thiết Bị)

31

background image

Mục menu

Mục menu phụ

Mục menu phụ

Giá trị và mô tả

PROXY SERVER (MÁY
CHỦ PROXY)

Xác định máy chủ proxy cần sử dụng bằng những ứng
dụng cài sẵn có trong sản phẩm. Máy chủ proxy
thường được các máy khách mạng sử dụng để truy
cập Internet. Máy chủ lấy các trang Web, và cung cấp
mức độ an toàn Internet cho các máy khách này.

Để xác định máy chủ proxy, hãy nhập địa chỉ IPv4 của
máy hoặc tên miền đầy đủ và đúng cú pháp. Tên có
thể dài tối đa đến 255 nhóm, mỗi nhóm có tám ký tự.

Đối với một số mạng, bạn có thể cần phải liên hệ với
Nhà cung cấp Dịch vụ Internet (ISP) của bạn để biết
địa chỉ máy chủ proxy.

PROXY PORT (CỔNG
PROXY)

Gõ số cổng mà máy chủ proxy sử dụng dành cho hỗ
trợ máy khách. Số cổng nhận dạng cổng được dùng
cho hoạt động proxy trên mạng của bạn và có thể có
giá trị từ 0 đến 65535.

IDLE TIMEOUT (THỜI
GIAN CHỜ NHÀN RỖI)

IDLE TIMEOUT (THỜI GIAN CHỜ NHÀN RỖI):
Khoảng thời gian, tính bằng giây, sau khi đóng kết nối
dữ liệu in TCP nhàn rỗi (giá trị mặc định là 270 giây,
giá trị 0 sẽ tắt tính năng thời gian chờ).

IPX/SPX

ENABLE (CHO PHÉP)

OFF (TẮT): Không cho phép giao thức IPX/SPX.

ON (BẬT)*: Cho phép giao thức IPX/SPX.

FRAME TYPE (DẠNG
KHUNG)

Chọn cài đặt kiểu khung cho mạng của bạn.

AUTO (TỰ ĐỘNG): Tự động đặt và giới hạn kiểu
khung cho mạng đầu tiên được dò tìm thấy.

EN_8023, EN_II, EN_8022, và EN_SNAP: Các lựa
chọn kiểu khung dành cho mạng Ethernet

APPLETALK

ENABLE (CHO PHÉP)

OFF (TẮT): Không cho phép giao thức AppleTalk.

ON (BẬT)*: Cho phép giao thức AppleTalk.

DLC//LLC

ENABLE (CHO PHÉP)

OFF (TẮT): Không cho phép giao thức DLC/LLC.

ON (BẬT)*: Cho phép giao thức DLC/LLC.

Bảng 2-1

Các menu EIO <X> Jetdirect và Jetdirect nhúng (còn tiếp)

32

Chương 2 Bảng điều khiển

VIWW

background image

Mục menu

Mục menu phụ

Mục menu phụ

Giá trị và mô tả

SECURITY (AN TOÀN)

PRINT SEC PAGE (IN
TRANG AN TOÀN)

YES (CÓ): In trang có thông tin về các cài đặt an toàn
hiện tại trên máy chủ in HP Jetdirect.

NO (KHÔNG)*: Không in ra trang cài đặt an toàn.

SECURE WEB (TRUY
CẬP WEB BẢO MẬT)

Để quản lý cấu hình, hãy xác định máy chủ Web nhúng
sẽ chấp nhận việc truyền tín hiệu chỉ sử dụng giao thức
HTTP (HTTP An toàn) hay cả giao thức HTTP lẫn
HTTPS.

HTTPS Required (HTTPS Bắt buộc): Chỉ chấp nhận
truy cập HTTPS khi truyền tín hiệu đã mã hóa và an
toàn. Máy chủ in sẽ xuất hiện ở dạng trang an toàn.

HTTP/HTTPS optional (HTTP/HTTPS tùy chọn):
Được phép truy cập sử dụng giao thức HTTP hoặc
HTTPS.

IPSEC

Xác định trạng thái IPsec hoặc Firewall (Bức tường
lửa) trên máy chủ in.

KEEP (GIỮ): Trạng thái IPsec/Firewall (Bức tường
lửa) vẫn giữ nguyên như đã được lập cấu hình hiện tại.

DISABLE (KHÔNG CHO PHÉP): IPsec/Firewall (Bức
tường lửa) không được phép hoạt động trên máy chủ
in.

RESET SECURITY (XÁC
LẬP LẠI AN TOÀN)

Xác định cài đặt an toàn hiện tại trên máy chủ in sẽ
được lưu hoặc được xác lập lại về cài đặt mặc định của
nhà sản xuất.

NO (KHÔNG)*: Giữ cài đặt an toàn hiện tại.

YES (CÓ): Xác lập lại cài đặt an toàn về cài đặt mặc
định của nhà sản xuất.

DIAGNOSTICS (CHẨN
ĐOÁN)

EMBEDDED TESTS
(KIỂM TRA CÀI SẴN)

Menu này có các bài kiểm tra nhằm giúp chẩn đoán
các vấn đề về kết nối mạng TCP/IP hoặc phần cứng
mạng.

Những bài kiểm tra được cài sẵn này sẽ giúp bạn xác
định lỗi mạng nằm bên trong hay bên ngoài sản phẩm.
Sử dụng bài kiểm tra cài sẵn để kiểm tra các đường
dẫn tín hiệu và phần cứng trên máy chủ in. Sau khi bạn
chọn và cho phép kiểm tra và đặt thời gian chạy, bạn
phải chọn EXECUTE (CHẠY) để bắt đầu bài kiểm tra.

Tùy thuộc vào thời gian chạy, bài kiểm tra được chọn
sẽ chạy liên tục cho đến khi tắt sản phẩm, hoặc xảy ra
lỗi và sẽ in ra trang chẩn đoán.

LAN HW TEST (KIỂM
TRA PHẦN CỨNG
MẠNG LAN)

THẬN TRỌNG:

Khi chạy bài kiểm tra cài sẵn này,

máy sẽ xóa cấu hình TCP/IP của bạn.

Bài kiểm tra này thực hiện một cuộc kiểm tra lặp vòng
bên trong. Việc kiểm tra lặp vòng bên trong sẽ gửi và
nhận các gói dữ liệu chỉ ở trên phần cứng mạng bên
trong. Không có việc truyền tín hiệu nào xảy ra bên
ngoài mạng của bạn.

Chọn YES (CÓ) để chọn bài kiểm tra này, hoặc chọn
NO (KHÔNG) để không chọn bài kiểm tra này.

Bảng 2-1

Các menu EIO <X> Jetdirect và Jetdirect nhúng (còn tiếp)

VIWW

Menu Configure Device (Lập Cấu Hình Thiết Bị)

33

background image

Mục menu

Mục menu phụ

Mục menu phụ

Giá trị và mô tả

HTTP TEST (KIỂM TRA
HTTP)

Bài kiểm tra này sẽ kiểm tra hoạt động của giao thức
HTTP bằng cách gọi ra các trang đã được xác định
trước từ trong sản phẩm, và kiểm tra máy chủ Web
nhúng

Chọn YES (CÓ) để chọn bài kiểm tra này, hoặc chọn
NO (KHÔNG) để không chọn bài kiểm tra này.

SNMP TEST (KIỂM TRA
SNMP)

Bài kiểm tra này sẽ kiểm tra hoạt động truyền tín hiệu
SNMP bằng cách truy cập vào các đối tượng SNMP
đã được xác định trước trên sản phẩm.

Chọn YES (CÓ) để chọn bài kiểm tra này, hoặc chọn
NO (KHÔNG) để không chọn bài kiểm tra này.

DATA PATH TEST
(KIỂM TRA ĐƯỜNG
DẪN DỮ LIỆU)

Bài kiểm tra này giúp bạn xác định đường dẫn dữ liệu
và các sự cố hỏng hóc trong sản phẩm mô phỏng HP
postscript cấp 3. Bài kiểm tra sẽ gửi một tập tin PS
được xác định trước đến sản phẩm. Tuy nhiên, do bài
kiểm tra không có tính trình báo nên sẽ không in tập
tin.

Chọn YES (CÓ) để chọn bài kiểm tra này, hoặc chọn
NO (KHÔNG) để không chọn bài kiểm tra này.

SELECT ALL (CHỌN
TẤT CẢ)

Chọn mục này để chạy tất cả các bài kiểm tra cài sẵn.
Chọn YES (CÓ) để chạy tất cả các bài kiểm tra, hoặc
chọn NO (KHÔNG) để không chạy mọi bài kiểm tra.

EXECUTION TIME [H]
(THỜI GIAN CHẠY [H])

Sử dụng mục này để xác định độ dài khoảng thời gian
(tính theo giờ) sẽ chạy bài kiểm tra cài sẵn. Bạn có thể
chọn giá trị từ 1 đến 60 giờ. Nếu bạn chọn không (0),
bài kiểm tra sẽ chạy không ngừng cho đến khi xảy ra
lỗi hoặc tắt sản phẩm.

Máy sẽ in dữ liệu thu được từ các bài kiểm tra HTTP,
SNMP và Data Path (Đường dẫn Dữ liệu) sau khi thực
hiện xong bài kiểm tra.

EXECUTE (CHẠY)

NO (KHÔNG)*: Không bắt đầu các bài kiểm tra được
chọn.

YES (CÓ): Bắt đầu các bài kiểm tra được chọn.

PING TEST (KIỂM TRA
PING)

Dùng bài kiểm tra này để kiểm tra việc truyền tín hiệu
mạng. Bài kiểm tra này sẽ gửi các gói dữ liệu mức liên
kết đến máy chủ mạng từ xa, sau đó chờ tín hiệu trả
lời phù hợp.

DEST TYPE (DẠNG
ĐÍCH)

Xác định thiết bị đích là nút IPv4 hay IPv6.

DEST IPV4

Gõ địa chỉ IPv4.

DEST IPV6

Gõ địa chỉ IPv6.

PACKET SIZE (KÍCH
THƯỚC GÓI DỮ LIỆU)

Xác định kích thước mỗi gói dữ liệu, tính theo byte, để
gửi đến máy chủ từ xa. Giá trị nhỏ nhất là 64 (mặc định)
và lớn nhất là 2048.

TIMEOUT (THỜI GIAN
CHỜ)

Xác định độ dài khoảng thời gian, tính bằng giây, chờ
tín hiệu trả lời từ máy chủ từ xa. Giá trị mặc định là 1
và lớn nhất là 100.

Bảng 2-1

Các menu EIO <X> Jetdirect và Jetdirect nhúng (còn tiếp)

34

Chương 2 Bảng điều khiển

VIWW

background image

Mục menu

Mục menu phụ

Mục menu phụ

Giá trị và mô tả

COUNT (SỐ ĐẾM)

Xác định số lượng gói dữ liệu kiểm tra ping sẽ gửi đi
đối với bài kiểm tra này. Chọn một giá trị từ 1 đến 100.
Để lập cấu hình bài kiểm tra sao cho nó chạy liên tục,
chọn 0.

PRINT RESULTS (IN
KẾT QUẢ)

Nếu không đặt kiểm tra ping sao cho nó chạy liên tục,
bạn có thể chọn in kết quả kiểm tra. Chọn YES (CÓ)
để in kết quả kiểm tra. Nếu bạn chọn NO (KHÔNG)
(mặc định), máy sẽ không in ra kết quả.

EXECUTE (CHẠY)

Xác định có bắt đầu kiểm tra ping hay không. Chọn
YES (CÓ) để bắt đầu kiểm tra, hoặc NO (KHÔNG) để
không chạy bài kiểm tra.

PING RESULTS (KẾT
QUẢ PING)

Sử dụng mục này để xem tình trạng kiểm tra ping và
xem kết quả bằng cách sử dụng màn hình của bảng
điều khiển.

PACKETS SENT (SỐ
GÓI TIN ĐÃ GỬI)

Hiển thị số lượng gói dữ liệu (0 - 65535) được gửi đến
máy chủ từ xa kể từ khi phần lớn bài kiểm tra gần đây
đã được bắt đầu hoặc đã hoàn thành.

PACKETS RECEIVED
(SỐ GÓI TIN ĐÃ NHẬN)

Hiển thị số lượng gói dữ liệu (0 - 65535) nhận được từ
máy chủ từ xa kể từ khi phần lớn bài kiểm tra gần đây
đã được bắt đầu hoặc đã hoàn thành.

PERCENT LOST (TỶ LỆ
PHẦN TRĂM BỊ MẤT)

Hiển thị tỷ lệ phần trăm gói dữ liệu kiểm tra ping được
gửi đi mà không có tín hiệu trả lời từ máy chủ từ xa kể
từ khi phần lớn bài kiểm tra gần đây đã được bắt đầu
hoặc đã hoàn thành.

RTT MIN (RTT TỐI
THIỂU)

Hiển thị thời gian khứ hồi (RTT) nhỏ nhất đã phát hiện
được, từ 0 đến 4096 mili giây, đối với truyền gói dữ liệu
và tín hiệu trả lời.

RTT MAX (RTT TỐI ĐA)

Hiển thị thời gian khứ hồi (RTT) lớn nhất đã phát hiện
được, từ 0 đến 4096 mili giây, đối với truyền gói dữ liệu
và tín hiệu trả lời.

RTT AVERAGE (RTT
TRUNG BÌNH)

Hiển thị thời gian khứ hồi (RTT) trung bình đã phát hiện
được, từ 0 đến 4096 mili giây, đối với truyền gói dữ liệu
và tín hiệu trả lời.

PING IN PROGRESS
(ĐANG THỰC HIỆN
PING)

Hiển thị thông tin về việc kiểm tra ping. YES (CÓ) nghĩa
là đang kiểm tra và NO (KHÔNG) nghĩa là đã kiểm tra
xong hoặc không chạy bài kiểm tra.

REFRESH (LÀM MỚI)

Khi xem kết quả kiểm tra ping, mục này sẽ cập nhật dữ
liệu của bài kiểm tra ping theo các kết quả hiện tại.
Chọn YES (CÓ) để cập nhật dữ liệu, hoặc NO
(KHÔNG) để lưu giữ dữ liệu hiện có. Tuy nhiên, máy
sẽ tự động làm mới dữ liệu khi menu hết thời gian chờ
hoặc khi bạn trở lại menu chính theo cách thủ công.

LINK SPEED (TỐC ĐỘ
LIÊN KẾT)

Tốc độ liên kết và chế độ truyền tín hiệu của máy chủ
in phải phù hợp với mạng. Cài đặt sẵn có sẽ xuất hiện
tùy theo sản phẩm và máy chủ in đã được cài. Chọn
một trong những cài đặt cấu hình liên kết sau:

THẬN TRỌNG:

Nếu bạn thay đổi cài đặt liên kết, vệc

truyền tín hiệu mạng với máy chủ in và thiết bị mạng
có thể bị mất.

AUTO (TỰ ĐỘNG)*: Máy chủ in sử dụng cơ chế thỏa
thuận tự động để lập cấu hình chính bản thân máy sao

Bảng 2-1

Các menu EIO <X> Jetdirect và Jetdirect nhúng (còn tiếp)

VIWW

Menu Configure Device (Lập Cấu Hình Thiết Bị)

35

background image

Mục menu

Mục menu phụ

Mục menu phụ

Giá trị và mô tả

cho đạt được tốc độ liên kết và chế độ truyền tín hiệu
tốt nhất mà máy được phép có. Nếu không thể tự động
thỏa thuận, máy sẽ cài đặt 100TX HALF (100TX BÁN
PHẦN) hoặc 10TX HALF (10TX BÁN PHẦN), tùy thuộc
vào tốc độ liên kết được tìm thấy của cổng công tắc
chuyển đổi/hub. (Không hỗ trợ lựa chọn bán song công
1000T.)

10T HALF (10T BÁN PHẦN): Truyền bán song công,
10 Mbps.

10T FULL (10T TOÀN PHẦN): Truyền song công, 10
Mbps.

100TX HALF (100TX BÁN PHẦN): Truyền bán song
công, 100 Mbps.

100TX FULL (100TX TOÀN PHẦN): Truyền song
công, 100 Mbps.

100TX AUTO (100TX TỰ ĐỘNG): Giới hạn tự động
thỏa thuận đến tốc độ liên kết tối đa là 100 Mbps.

1000TX FULL (100TX TOÀN PHẦN): Truyền song
công, 1000 Mbps.

PRINT PROTOCOLS (IN
GIAO THỨC)

Sử dụng mục này để in trang liệt kê cấu hình các giao
thức sau: IPX/SPX, Novell NetWare, AppleTalk, DLC/
LLC.