Menu phụ Resets (Xác Lập Lại)
Sử dụng menu phụ này để chuyển các cài đặt về lại mặc định và thay đổi cài đặt, ví dụ như: chế độ
Sleep (Nghỉ).
Mục
Giá trị
Giải thích
RESTORE FACTORY
SETTINGS (KHÔI PHỤC CÀI
ĐẶT CỦA NHÀ SẢN XUẤT)
Không có giá trị nào được
chọn.
Thực hiện việc xác lập lại đơn giản và khôi phục phần lớn các
cài đặt mạng và cài đặt của nhà sản xuất (mặc định). Mục này
cũng xóa bộ nhớ đệm dữ liệu vào đối với I/O đang hoạt động.
THẬN TRỌNG:
Khôi phục cài đặt của nhà sản xuất trong khi
đang in sẽ khiến máy ngừng lệnh in.
SLEEP MODE (CHẾ ĐỘ
NGHỈ)
ON (BẬT)
OFF (TẮT)
Bật hoặc tắt chế độ Sleep (Nghỉ). Sử dụng chế độ Sleep (Nghỉ)
sẽ mang lại những lợi ích sau:
●
Giảm lượng điện sản phẩm tiêu thụ trong khi nhàn rỗi đến
mức thấp nhất.
●
Giảm hao mòn các thành phần điện tử trong sản phẩm
(tắt đèn nền của màn hình nhưng vẫn có thể đọc được
màn hình).
Sản phẩm tự động thoát khỏi chế độ Sleep (Nghỉ) khi bạn gửi
một lệnh in, nhấn nút trên bảng điều khiển, mở khay hoặc mở
nắp trên.
Bạn có thể cài đặt thời gian sản phẩm nhàn rỗi trước khi
chuyển sang chế độ Sleep (Nghỉ).
Bảng 2-1
Các menu EIO <X> Jetdirect và Jetdirect nhúng (còn tiếp)
36
Chương 2 Bảng điều khiển
VIWW
Mục
Giá trị
Giải thích
Cài đặt mặc định là ON (BẬT).
VIWW
Menu Configure Device (Lập Cấu Hình Thiết Bị)
37