Các thông báo ở bảng điều khiển
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
10.94.YY REMOVE SHIPPING LOCKS
FROM CARTRIDGE <AREA> (10.94.YY
THÁO KHÓA VẬN CHUYỂN KHỎI <KHU
VỰC> HỘP MỰC)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Sản phẩm có cài ít nhất một khóa vận
chuyển.
1.
Mở nắp trên.
2.
Kéo băng dán, sau đó lấy hộp mực in ra.
3.
Tháo các tấm màu cam ra khỏi hộp mực
in.
4.
Tháo miếng nhựa và tấm xốp ra khỏi
khu vực hộp mực in.
5.
Lắp lại hộp mực in, sau đó đóng nắp
trên.
10.XX.YY SUPPLY MEMORY ERROR
(10.XX.YY LỖI BỘ NHỚ CUNG CẤP)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Xảy ra lỗi trong một hoặc nhiều nguồn cung
cấp của sản phẩm. Các giá trị của XX và YY
được liệt kê dưới đây:
XX00 = bộ nhớ bị lỗi
XX01 = thiếu bộ nhớ
1.
Tắt và sau đó bật sản phẩm để xóa
thông báo.
2.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ
được HP ủy quyền.
VIWW
Hiểu các thông báo ở bảng điều khiển 145
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
YY00 = hộp mực
11.<XX> INTERNAL CLOCK ERROR
(11.<XX> LỖI ĐỒNG HỒ NỘI BỘ)
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK
Xảy ra lỗi với đồng hồ thời gian thực.
Máy có thể tiếp tục in nhưng lời nhắc sẽ xuất
hiện mỗi khi bật sản phẩm. Để giải quyết vấn
đề, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung
cấp dịch vụ được HP ủy quyền.
13.JJ.NT DEVICE WARNING (13.JJ.NT
CẢNH BÁO THIẾT BỊ)
Thiết bị ngoài đã gửi một cảnh báo.
Không cần thao tác.
13.JJ.NT JAM IN <LOCATION> (13.JJ.NT
KẸT Ở <VỊ TRÍ>)
Xảy ra kẹt giấy ở vị trí được chỉ định.
Lấy giấy bị kẹt ra khỏi vị trí được chỉ định.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo sau khi xử lý tất
cả kẹt giấy, cảm biến có thể bị kẹt hoặc bị
hỏng. Xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung
cấp dịch vụ được HP ủy quyền.
13.JJ.NT JAM INSIDE <LOCATION>
(13.JJ.NT KẸT BÊN TRONG <VỊ TRÍ>)
Xảy ra kẹt giấy ở vị trí được chỉ định.
Lấy giấy bị kẹt ra khỏi vị trí được chỉ định.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo sau khi xử lý tất
cả kẹt giấy, cảm biến có thể bị kẹt hoặc bị
hỏng. Xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung
cấp dịch vụ được HP ủy quyền.
13.JJ.NT PAPER JAM OPEN INPUT
TRAYS (13.JJ.NT KẸT GIẤY, MỞ KHAY
NẠP GIẤY)
thay thế bằng
Open all trays (Mở tất cả các khay)
Xảy ra kẹt giấy trong khay nạp.
1.
Mở nắp trên.
2.
Lấy hết giấy và hộp mực in ra.
3.
Lắp lại hộp mực in và đóng nắp trên.
4.
Mở tất cả các khay.
13.XY.ZZ OUTPUT DEVICE (13.XY.ZZ
THIẾT BỊ ĐẦU RA)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Thiếtt bị đầu ra đã bị tháo ra trong khi bật sản
phẩm.
Để tiếp tục in, bạn phải thực hiện một trong
các thao tác sau:
●
Cắm lại thiết bị đầu ra.
●
Tắt và sau đó bật sản phẩm.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được
HP ủy quyền.
21 PAGE TOO COMPLEX (21 TRANG QUÁ
PHỨC TẠP)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
21 PAGE TOO COMPLEX (21 TRANG QUÁ
PHỨC TẠP)
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK
Dữ liệu (nhiều văn bản, mành hoặc đồ họa
vectơ) đã gửi đến sản phẩm là quá phức tạp.
1.
Nhấn
OK
để in dữ liệu đã được truyền
(một số dữ liệu có thể bị mất).
2.
Nếu thông báo này xuất hiện thường
xuyên, hãy đơn giản hóa lệnh in hoặc
cài thêm bộ nhớ.
22 EIO X BUFFER OVERFLOW (22 TRÀN
BỘ NHỚ ĐỆM EIO X)
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK
Đã gửi quá nhiều dữ liệu đến thẻ EIO trong
khe chỉ định [X]. Có thể đang sử dụng một
giao thức sai để truyền tín hiệu.
Lưu ý: EIO 0 được dành riêng cho máy chủ
in nhúng HP Jetdirect.
1.
Nhấn
OK
để xóa thông báo. (Lệnh In sẽ
không được in.)
2.
Kiểm tra cấu hình máy chủ. Nếu vẫn
xuất hiện thông báo, xin liên hệ người
hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được
HP ủy quyền.
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển (còn tiếp)
146 Chương 10 Giải quyết sự cố
VIWW
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
22 EMBEDDED I/O BUFFER (22 TRÀN BỘ
NHỚ ĐỆM I/O NHÚNG)
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK
Đã gửi quá nhiều dữ liệu đến HP Jetdirect
bên trong của sản phẩm.
Nhấn
OK
để tiếp tục in. Một số dữ liệu có thể
bị mất.
22 USB I/O BUFFER (22 TRÀN BỘ NHỚ
ĐỆM I/O USB)
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK
Đã gửi quá nhiều dữ liệu đến cổng USB.
Nhấn
OK
để xóa thông báo lỗi. (Lệnh In sẽ
không được in.)
40 EIO X BAD TRANSMISSION (44 LỖI
TRUYỀN EIO X)
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK
Kết nối bị ngắt giữa sản phẩm và thẻ EIO
trong khe chỉ định [X].
Lưu ý: EIO 0 được dành riêng cho máy chủ
in nhúng HP Jetdirect.
Nhấn
OK
để xóa thông báo lỗi và tiếp tục in.
40 EMBEDDED I/O BAD TRANSMISSION
(40 LỖI TRUYỀN I/O NHÚNG)
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK
Kết nối chập chờn giữa sản phẩm và máy chủ
in HP Jetdirect.
Nhấn
OK
để xóa thông báo lỗi và tiếp tục in.
41.3 UNEXPECTED SIZE IN TRAY (41.3
KÍCH THƯỚC KHÔNG MONG MUỐN
TRONG KHAY)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
LOAD TRAY XX [TYPE] [SIZE] (NẠP KHAY
XX [LOẠI] [KÍCH THƯỚC])
To use another tray press OK (Để sử dụng
khay khác, nhấn OK)
Lỗi này thường xảy ra khi hai hoặc nhiều tờ
giấy dính với nhau trong sản phẩm hoặc khi
không điều chỉnh khay đúng cách.
1.
Nạp lại khay theo đúng kích thước giấy.
2.
Kiểm tra chắc chắn rằng kích thước giấy
được xác định trong chương trình phần
mềm, trình điều khiển máy in và bảng
điều khiển đều giống nhau.
3.
Nhấn
OK
để cuộn đến TRAY XX
SIZE= (KÍCH THƯỚC KHAY XX=) Lập
cấu hình lại kích thước trong khay để
sản phẩm sẽ sử dụng khay có kích
thước theo đúng yêu cầu của lệnh in.
4.
Nếu lỗi không xóa đi, hãy tắt sản phẩm
và sau đó bật lại.
5.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ
được HP ủy quyền.
41.X ERROR (LỖI 41.X)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
41.X ERROR (LỖI 41.X)
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK
Xảy ra lỗi in tạm thời.
1.
Nhấn
OK
. Trang có lỗi sẽ tự động in lại
khi bật tính năng khôi phục khỏi tình
trạng kẹt giấy.
2.
Tắt và sau đó bật sản phẩm.
3.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ
được HP ủy quyền.
49.XXXX ERROR (LỖI 49.XXXX)
To continue turn off then on (Để tiếp tục,
tắt sau đó bật lại)
Xảy ra lỗi nghiêm trọng đối với chương trình
cơ sở.
Lỗi này có thể được gây ra bởi một vài tác
nhân bên ngoài, không liên quan trực tiếp đến
phần cứng hoặc chương trình cơ sở của sản
phẩm:
●
Hệ điều hành của máy tính
●
Kết nối mạng.
●
Trình điều khiển máy in
1.
Tắt sản phẩm, để tắt trong vòng 20 phút,
sau đó bật lên lại.
2.
Nếu bạn có thể phân lập nguyên nhân
của lỗi là do tác động bên ngoài, hãy cố
gắng xử lý vấn đề bằng cách sửa chữa
thành phần bên ngoài.
3.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ
được HP ủy quyền.
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển (còn tiếp)
VIWW
Hiểu các thông báo ở bảng điều khiển 147
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
●
Ứng dụng phần mềm
●
Tập tin tài liệu
Để giúp phân lập nguyên nhân của vấn đề,
hãy nhận dạng hành động bạn đang thực
hiện trước khi lỗi xảy ra.
50.X Fuser Error (50.X Lỗi Bộ Nhiệt Áp)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Xảy ra lỗi đối với bộ nhiệt áp.
1.
Tắt và sau đó bật sản phẩm.
2.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ
được HP ủy quyền.
51.XY ERROR (LỖI 51.XY)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
51.XY ERROR (LỖI 51.XY)
To continue turn off then on (Để tiếp tục,
tắt sau đó bật lại)
Xảy ra lỗi in tạm thời.
1.
Tắt và sau đó bật sản phẩm.
2.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ
được HP ủy quyền.
52.XY ERROR (LỖI 52.XY)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
52.XY ERROR (LỖI 52.XY)
To continue turn off then on (Để tiếp tục,
tắt sau đó bật lại)
Xảy ra lỗi in tạm thời.
1.
Tắt và sau đó bật sản phẩm.
2.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ
được HP ủy quyền.
53.XY.ZZ CHECK RAM DIMM SLOT <X>
(53.XY.ZZ KIỂM TRA KHE DIMM RAM <X>)
Có vấn đề với bộ nhớ của sản phẩm. Sẽ
không sử dụng DIMM đã gây ra lỗi này.
X và Y có giá trị như sau:
●
X = dạng DIMM, 0 = ROM, 1 = RAM
●
Y = vị trí DIMM, 0 = Bộ nhớ nội (ROM
hoặc RAM), 1 = Khe DIMM 1
Nhấn
OK
để tiếp tục khi bạn được nhắc.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, bạn có thể cần
phải thay DIMM được chỉ định. Tắt sản phẩm,
sau đó thay DIMM đã gây ra lỗi.
54.XX ERROR (LỖI 54.XY)
To continue turn off then on (Để tiếp tục,
tắt sau đó bật lại)
Thông báo này thường liên quan đến vấn đề
về cảm biến.
Tắt và sau đó bật sản phẩm.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được
HP ủy quyền.
55.XX.YY DC CONTROLLER ERROR
(55.XX.YY LỖI BỘ ĐIỀU KHIỂN DC)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
55.XX.YY DC CONTROLLER ERROR
(55.XX.YY LỖI BỘ ĐIỀU KHIỂN DC)
Xảy ra lỗi in tạm thời.
1.
Tắt và sau đó bật sản phẩm.
2.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ
được HP ủy quyền.
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển (còn tiếp)
148 Chương 10 Giải quyết sự cố
VIWW
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
To continue turn off then on (Để tiếp tục,
tắt sau đó bật lại)
56.<XX> ERROR (LỖI 56.<XX>)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
56.<XX> ERROR (LỖI 56.<XX>)
To continue turn off then on (Để tiếp tục,
tắt sau đó bật lại)
Xảy ra lỗi in tạm thời do yêu cầu đầu vào hoặc
đầu ra sai.
1.
Tắt và sau đó bật sản phẩm.
2.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ
được HP ủy quyền.
57.<XX> ERROR (LỖI 57.<XX>)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
57.<XX> ERROR (LỖI 57.<XX>)
To continue turn off then on (Để tiếp tục,
tắt sau đó bật lại)
Xảy ra lỗi in tạm thời tại một trong các quạt
của sản phẩm.
1.
Tắt và sau đó bật sản phẩm.
2.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ
được HP ủy quyền.
58.<XX> ERROR (LỖI 58.<XX>)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
58.<XX> ERROR (LỖI 58.<XX>)
To continue turn off then on (Để tiếp tục,
tắt sau đó bật lại)
Xảy ra lỗi sản phẩm tại vị trí dò tìm thấy lỗi
CPU thẻ nhớ hoặc có vấn đề với cảm biến
khí hoặc nguồn điện.
Để xử lý vấn đề về nguồn điện:
1.
Tháo sản phẩm ra khỏi mọi bộ lưu điện
(UPS), nguồn điện phụ hoặc dải điện áp.
Cắm sản phẩm vào ổ cắm điện trên
tường và xem có giải quyết được vấn đề
này hay không.
2.
Nếu sản phẩm đã được cắm vào ổ cắm
điện trên tường, hãy thử nguồn điện
khác trong nhà, độc lập với nguồn hiện
đang được sử dụng.
Điện áp đường dây và nguồn hiện tại ở vị trí
của sản phẩm có thể cần phải được kiểm tra
kỹ để bảo đảm là chúng đáp ứng đúng các
yêu cầu về thông số kỹ thuật điện dành cho
sản phẩm.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được
HP ủy quyền.
59.<XY> ERROR (LỖI 59.<XY>)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
59.<XY> ERROR (LỖI 59.<XY>)
To continue turn off then on (Để tiếp tục,
tắt sau đó bật lại)
Xảy ra lỗi in tạm thời.
1.
Tắt và sau đó bật sản phẩm.
2.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ
được HP ủy quyền.
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển (còn tiếp)
VIWW
Hiểu các thông báo ở bảng điều khiển 149
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
60.<X> ERROR (LỖI 60.<X>)
Xảy ra lỗi trong khi sản phẩm đang tìm cách
nâng khay chỉ định lên một đoạn X.
1.
Mở khay giấy và lấy giấy ra
2.
Mở các thanh dẫn và tìm xem có bất kỳ
mẩu giấy rách hoặc vật thể lạ nào có
trong khay hay không.
3.
Đặt lại giấy và đóng khay.
4.
Tắt và sau đó bật sản phẩm.
5.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ
được HP ủy quyền.
62 NO SYSTEM (62 KHÔNG CÓ HỆ
THỐNG)
To continue turn off then on (Để tiếp tục,
tắt sau đó bật lại)
Thông báo này cho biết rằng không tìm thấy
hệ thống. Hệ thống phần mềm của sản phẩm
bị hỏng.
1.
Tắt và sau đó bật sản phẩm.
2.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ
được HP ủy quyền.
66.XY.ZZ INPUT DEVICE ERROR
(66.XY.ZZ LỖI THIẾT BỊ ĐẦU VÀO)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
66.XY.ZZ INPUT DEVICE ERROR
(66.XY.ZZ LỖI THIẾT BỊ ĐẦU VÀO)
Check cables and turn off then on (Kiểm
tra các dây cáp, tắt sau đó bật lại)
Bộ điều khiển xử lý giấy in ngoài phát hiện
thấy có lỗi.
Kiểm tra dây cáp, sau đó, hãy tắt rồi bật sản
phẩm.
66.XY.ZZ INPUT DEVICE FAILURE
(66.XY.ZZ LỖI THIẾT BỊ ĐẦU VÀO)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
66.XY.ZZ INPUT DEVICE FAILURE
(66.XY.ZZ LỖI THIẾT BỊ ĐẦU VÀO)
Check cables and turn off then on (Kiểm
tra các dây cáp, tắt sau đó bật lại)
Xảy ra lỗi trong phụ kiện xử lý giấy in ngoài.
1.
Tắt sản phẩm.
2.
Kiểm tra rằng phụ kiện đã được đặt
đúng cách và được kết nối với sản
phẩm, không có bất kỳ khe hở nào giữa
sản phẩm và phụ kiện. Nếu phụ kiện sử
dụng cáp, hãy tháo và cắm lại cáp.
3.
Bật sản phẩm.
4.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ
được HP ủy quyền.
66.XY.ZZ OUTPUT DEVICE ERROR
(66.XY.ZZ LỖI THIẾT BỊ ĐẦU RA)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
66.XY.ZZ OUTPUT DEVICE ERROR
(66.XY.ZZ LỖI THIẾT BỊ ĐẦU RA)
Check cables and turn off then on (Kiểm
tra các dây cáp, tắt sau đó bật lại)
Bộ điều khiển xử lý giấy in ngoài phát hiện
thấy có lỗi.
Kiểm tra dây cáp, sau đó, hãy tắt rồi bật sản
phẩm.
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển (còn tiếp)
150 Chương 10 Giải quyết sự cố
VIWW
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
66.XY.ZZ OUTPUT DEVICE FAILURE
(66.XY.ZZ LỖI THIẾT BỊ ĐẦU RA)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
66.XY.ZZ OUTPUT DEVICE FAILURE
(66.XY.ZZ LỖI THIẾT BỊ ĐẦU RA)
Turn off, check connection, turn on (Tắt,
kiểm tra kết nối, bật lại)
Xảy ra lỗi trong phụ kiện xử lý giấy in ngoài.
1.
Tắt sản phẩm.
2.
Kiểm tra rằng phụ kiện đã được đặt
đúng cách và được kết nối với sản
phẩm, không có bất kỳ khe hở nào giữa
sản phẩm và phụ kiện. Nếu phụ kiện sử
dụng cáp, hãy tháo và cắm lại cáp.
3.
Bật sản phẩm.
4.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ
được HP ủy quyền.
66.XY.ZZ SERVICE ERROR (66.XY.ZZ LỖI
DỊCH VỤ)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
66.XY.ZZ SERVICE ERROR (66.XY.ZZ LỖI
DỊCH VỤ)
Check cables and turn off then on (Kiểm
tra các dây cáp, tắt sau đó bật lại)
Bộ điều khiển xử lý giấy in ngoài phát hiện
thấy có lỗi.
Kiểm tra dây cáp, sau đó, hãy tắt rồi bật sản
phẩm.
68.X PERMANENT STORAGE FULL (68.X
BỘ LƯU TRỮ CỐ ĐỊNH ĐẦY)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
68.X PERMANENT STORAGE FULL (68.X
BỘ LƯU TRỮ CỐ ĐỊNH ĐẦY)
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK
Bộ lưu trữ cố định đầy. Một số cài đặt có thể
đã được xác lập lại về cài đặt mặc định của
nhà sản xuất.
1.
Nếu lỗi không xóa đi, hãy tắt sản phẩm
và sau đó bật lại.
2.
In trang cấu hình và kiểm tra các cài đặt
của sản phẩm để xác định giá trị nào đã
thay đổi.
3.
Tắt sản phẩm, sau đó nhấn và giữ
Menu
trong khi bật sản phẩm để dọn
dẹp bộ lưu trữ cố định.
4.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ
được HP ủy quyền.
68.X PERMANENT STORAGE WRITE FAIL
(68.X LỖI GHI BỘ LƯU TRỮ CỐ ĐỊNH)
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK
Thiết bị lưu trữ không thể ghi. Có thể tiếp tục
in nhưng một số hoạt động không mong
muốn có thể xảy ra do có lỗi trong bộ lưu trữ
cố định.
Nhấn
OK
để tiếp tục.
Nếu lỗi này không xóa đi, hãy tắt sản phẩm
và sau đó bật lại. Nếu vẫn xuất hiện thông
báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung
cấp dịch vụ được HP ủy quyền.
68.X STORAGE ERROR SETTINGS
CHANGED (68.X LỖI LƯU TRỮ, CÀI ĐẶT
ĐÃ THAY ĐỔI)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
68.X STORAGE ERROR SETTINGS
CHANGED (68.X LỖI LƯU TRỮ, CÀI ĐẶT
ĐÃ THAY ĐỔI)
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK
Xảy ra lỗi trong bộ lưu trữ cố định của sản
phẩm và một trong các cài đặt của sản phẩm
đã được xác lập lại về mặc định của nhà sản
xuất.
Nhấn
OK
để tiếp tục lại việc in.
In trang cấu hình và kiểm tra các cài đặt của
sản phẩm để xác định giá trị nào đã thay đổi.
Nếu lỗi không xóa đi, hãy tắt sản phẩm và sau
đó bật lại. Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin
liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch
vụ được HP ủy quyền.
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển (còn tiếp)
VIWW
Hiểu các thông báo ở bảng điều khiển 151
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
69.X ERROR (LỖI 69.X)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
69.X ERROR (LỖI 69.X)
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK
Xảy ra lỗi in.
1.
Tắt và sau đó bật sản phẩm.
2.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ
được HP ủy quyền.
79.XXXX ERROR (LỖI 79.XXXX)
To continue turn off then on (Để tiếp tục,
tắt sau đó bật lại)
Sản phẩm phát hiện ra lỗi nghiêm trọng trong
phần cứng.
1.
Nhấn nút dừng
để xóa lệnh in khỏi
bộ nhớ sản phẩm. Tắt và sau đó bật sản
phẩm.
2.
Thử in từ một chương trình khác. Nếu
in được lệnh in đó, hãy quay lại chương
trình đầu tiên và thử in một tập tin khác.
Nếu thông báo chỉ xuất hiện với một
chương trình hay lệnh in cụ thể, hãy liên
hệ với nhà cung cấp phần mềm để được
trợ giúp.
Nếu thông báo vẫn xuất hiện trong chương
trình hoặc lệnh in khác, hãy thử thực hiện các
bước sau.
1.
Tắt sản phẩm.
2.
Tháo ra tất cả các cáp nối sản phẩm với
mạng hoặc máy tính.
3.
Tháo tất cả các DIMM nhớ hoặc DIMM
của bên thứ ba ra khỏi sản phẩm. Sau
đó, lắp lại DIMM nhớ.
4.
Tháo thiết bị EIO ra khỏi sản phẩm.
5.
Bật sản phẩm.
Nếu không có lỗi nữa, hãy làm theo các bước
sau.
1.
Lần lượt lắp thiết bị DIMM và EIO vào,
kiểm tra rằng bạn tắt rồi bật lại sản phẩm
khi bạn lắp mỗi một thiết bị.
2.
Thay thế thiết bị DIMM hoặc EIO nếu
bạn nghĩ nó gây nên lỗi.
3.
Cắm lại tất cả các dây cáp nối sản phẩm
với mạng hoặc máy tính.
8X.YYYY EIO ERROR (8X.YYYY LỖI EIO)
Thẻ phụ kiện EIO trong khe [X] có lỗi nghiêm
trọng.
1.
Tắt và sau đó bật sản phẩm.
2.
Tắt sản phẩm, đặt lại phụ kiện EIO vào
khe [X],sau đó bật lại sản phẩm.
3.
Tắt sản phẩm, tháo phụ kiện EIO ra khỏi
khe [X], lắp nó vào khe EIO khác, sau
đó bật sản phẩm.
4.
Đặt lại phụ kiện EIO vào khe [X].
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển (còn tiếp)
152 Chương 10 Giải quyết sự cố
VIWW
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
8X.YYYY EMBEDDED JETDIRECT
(8X.YYYY LỖI JETDIRECT NHÚNG)
Máy chủ in HP Jetdirect nhúng có lỗi nghiêm
trọng.
1.
Tắt và sau đó bật sản phẩm.
2.
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ
người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ
được HP ủy quyền.
Access denied (Bị từ chối truy cập)
MENUS LOCKED (ĐÃ KHÓA MENU)
Chức năng bảng điều khiển của sản phẩm
mà bạn đang tìm cách sử dụng đã bị khóa để
ngăn chặn việc truy cập trái phép.
Hãy hỏi người điều hành mạng của bạn.
ACTION NOT CURRENTLY AVAILABLE
FOR TRAY X (HÀNH ĐỘNG HIỆN KHÔNG
CÓ DÀNH CHO KHAY X)
Tray size cannot be ANY SIZE/ANY
CUSTOM (Kích thước khay không thể là
MỌI KÍCH THƯỚC/MỌI TÙY CHỈNH)
Không có in hai mặt khi kích thước khay được
đặt là ANY SIZE (MỌI KÍCH THƯỚC) hoặc
ANY CUSTOM (MỌI TÙY CHỈNH).
Thay đổi cài đặt khay.
1.
Nhấn
Menu
.
2.
Nhấn mũi tên xuống để tô sáng
PAPER HANDLING (XỬ LÝ GIẤY IN),
sau đó nhấn
OK
.
3.
Nhấn mũi tên xuống để tô sáng khay
được chỉ định, sau đó nhấn
OK
.
4.
Thay đổi cài đặt kích thước và dạng của
khay.
BAD DUPLEXER CONNECTION (LỖI KẾT
NỐI KHAY IN HAI MẶT)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Khay in hai mặt tùy chọn không được kết nối
vào sản phẩm theo đúng cách.
1.
Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng
dây nguồn góc phải, bán kèm theo sản
phẩm.
2.
Thử tháo và lắp lại khay in hai mặt tùy
chọn. Sau đó, hãy tắt rồi bật sản phẩm.
BAD ENVELOPE FEEDER CONNECTION
(LỖI KẾT NỐI KHAY NẠP PHONG BÌ)
Khay nạp phong bì tùy chọn không được kết
nối vào sản phẩm theo đúng cách.
Thử tháo và lắp lại khay nạp phong bì tùy
chọn. Sau đó, hãy tắt rồi bật sản phẩm.
BAD OPTIONAL TRAY CONNECTION (LỖI
KẾT NỐI KHAY TÙY CHỌN)
Khay tùy chọn không được kết nối theo đúng
cách.
Lấy sản phẩm ra khỏi khay, và lắp lại khay.
Sau đó, hãy tắt rồi bật sản phẩm.
Canceling... (Đang hủy...)
Sản phẩm đang hủy lệnh in. Thông báo vẫn
tiếp tục trong khi lệnh in đã dừng, đường dẫn
giấy đã được lau dọn, và bất kỳ dữ liệu vào
nào còn lại trên kênh dữ liệu đang hoạt động
sẽ được thu nhận và bỏ đi.
Không cần thao tác.
Checking paper path (Đang kiểm tra
đường dẫn giấy)
Sản phẩm đang kiểm tra tình trạng kẹt giấy
có thể xảy ra hoặc giấy chưa được dọn sạch
trong sản phẩm.
Không cần thao tác.
Checking printer (Đang kiểm tra máy in)
Sản phẩm đang kiểm tra tình trạng kẹt giấy
có thể xảy ra hoặc giấy chưa được dọn sạch
trong sản phẩm.
Không cần thao tác.
Cleaning... (Đang lau dọn...)
Sản phẩm đang thực hiện quá trình lau dọn
tự động.
Không cần thao tác.
Clearing event log (Đang xóa nhật ký sự
kiện)
Sản phẩm đang xóa nhật ký sự kiện.
Không cần thao tác.
Clearing paper path (Đang lau dọn đường
dẫn giấy)
Sản phẩm bị kẹt hoặc được bật lên và thấy
có giấy ở sai vị trí. Sản phẩm đang tự động
tìm cách từ chối giấy.
Đợi đến khi sản phẩm hoàn thành việc thử
lau dọn giấy. Nếu không thể, thông báo kẹt
giấy sẽ xuất hiện trên màn hình của bảng điều
khiển.
CANNOT DUPLEX CLOSE REAR DOOR
(KHÔNG THỂ IN HAI MẶT, HÃY ĐÓNG
CỬA SAU)
Phải đóng cửa sau lại để in hai mặt.
Đóng cửa sau lại.
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển (còn tiếp)
VIWW
Hiểu các thông báo ở bảng điều khiển 153
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
CLEANING DISK <X> % COMPLETE
(HOÀN THÀNH LAU DỌN ĐĨA <X>%)
Do not power off (Không được tắt nguồn)
thay thế bằng
CLEANING DISK <X> % COMPLETE
(HOÀN THÀNH LAU DỌN ĐĨA <X>%)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Thiết bị lưu trữ đang được làm vệ sinh hoặc
lau dọn. Không được tắt nguồn. Các chức
năng của sản phẩm hiện không có. Sản phẩm
sẽ tự động tắt, sau đó bật lên lại khi làm xong.
Không cần thao tác.
CLEANING PAGE ERROR (LỖI TRANG
LAU DỌN)
Open rear bin (Mở ngăn sau)
Bạn đã tìm cách tạo hoặc xử lý một trang lau
dọn khi có khay in hai mặt và cửa sau đã
đóng.
Mở ngăn giấy ra sau để bắt đầu tạo hoặc xử
lý trang lau dọn.
CODE CRC ERROR SEND FULL RFU ON
<X> PORT (LỖI MÃ CRC, GỬI TOÀN BỘ
RFU QUA CỔNG <X>)
Xảy ra lỗi trong khi nâng cấp chương trình cơ
sở.
Xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp
dịch vụ được HP ủy quyền.
CORRUPT FIRMWARE IN EXTERNAL
ACCESSORY (LỖI CHƯƠNG TRÌNH CƠ
SỞ TRONG PHỤ KIỆN NGOÀI)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Sản phẩm phát hiện thấy có chương trình cơ
sở bị hỏng trong phụ kiện giấy ra hoặc giấy
vào.
Có thể tiếp tục in nhưng có thể xảy ra kẹt giấy.
Để xem các hướng dẫn nâng cấp chương
trình cơ sở và để tải về bản nâng cấp chương
trình cơ sở, xin xem
Nâng cấp chương trình
cơ sở thuộc trang 136
.
CHOSEN PERSONALITY NOT
AVAILABLE (ĐẶC TÍNH ĐƯỢC CHỌN
HIỆN KHÔNG CÓ)
To continue press (Để tiếp tục, nhấn)
OK
Sản phẩm đã nhận được yêu cầu đặc tính
(ngôn ngữ sản phẩm) không tồn tại. Lệnh in
bị hủy bỏ.
Thực hiện in sử dụng trình điều khiển máy in
cho một ngôn ngữ sản phẩm khác, hoặc thêm
ngôn ngữ được yêu cầu đó vào sản phẩm
(nếu có).
Để xem danh sách đặc tính hiện có, hãy in
trang cấu hình.
Deleting... (Đang xóa...)
Sản phẩm đang xóa lệnh in đã lưu.
Không cần thao tác.
DATA RECEIVED (DỮ LIỆU ĐÃ NHẬN)
To print last page press (Để in trang cuối
cùng, nhấn) OK
thay thế bằng
<Current status message> (<Thông báo
trình trạng hiện tại>)
Sản phẩm đang chờ lệnh để in (ví dụ như
đang chờ lệnh hủy để sang trang mới, hoặc
khi tạm dừng lệnh in).
Nhấn
OK
để tiếp tục.
DATE/TIME=YYYY/MMMM/DD HH:MM
(NGÀY/GIỜ=YYYY/MMM/DD HH:MM)
Press OK to continue (Nhấn OK để tiếp
tục)
To skip press (Để bỏ qua, nhấn)
Ngày và giờ hiện tại.
Đặt ngày và giờ hoặc nhấn nút dừng
để
bỏ qua.
DUPLEXER ERROR REMOVE DUPLEXER
(LỖI KHAY IN HAI MẶT, THÁO KHAY IN
HAI MẶT)
Khay in hai mặt tùy chọn có lỗi.
Tắt sản phẩm và gắn lại khay in hai mặt tùy
chọn. (Bất kỳ lệnh in nào có trong sản phẩm
sẽ bị mất đi.)
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển (còn tiếp)
154 Chương 10 Giải quyết sự cố
VIWW
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
Install duplexer with power on (Lắp khay
in hai mặt khi không bật nguồn)
Envelope Feeder [Type] [Size] (Khay Nạp
Phong Bì [Loại] [Kích Thước])
Để thay đổi kích thước hoặc loại, nhấn OK
thay thế bằng
TRAY <XX> [TYPE] [SIZE] (KHAY <XX>
[DẠNG] [KÍCH THƯỚC])
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Kích thước và dạng hiện tại của khay.
Để chấp nhận kích thước và dạng, nhấn mũi
tên lùi lại
.
Để thay đổi các cài đặt, nhấn
OK
.
Event log empty (Nhật ký sự kiện trống)
Bạn đang tìm cách xem một nhật ký sự kiện
để trống bằng cách chọn SHOW EVENT
LOG (HIỂN THỊ NHẬT KÝ SỰ KIỆN) từ bảng
điều khiển.
Không cần thao tác.
EIO <X> DISK NOT FUNCTIONAL (ĐĨA EIO
<X> KHÔNG HOẠT ĐỘNG)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Đĩa EIO trong khe X không hoạt động đúng
cách.
1.
Tắt sản phẩm.
2.
Kiểm tra chắc chắn rằng đĩa EIO đã
được lắp đúng cách và được xiết chặt.
3.
Nếu thông báo của bảng điều khiển vẫn
tiếp tục xuất hiện, bạn cần phâir thay ổ
đĩa cứng tùy chọn.
EIO <X> DISK SPINNING UP (ĐĨA EIO <X>
ĐANG QUAY)
thay thế bằng
<Current status message> (<Thông báo
trình trạng hiện tại>)
Phụ kiện đĩa trong khe EIO [X] đang khởi
động.
Không cần thao tác.
EIO DEVICE FAILURE (LỖI THIẾT BỊ EIO)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
Thiết bị được nêu bị lỗi.
Nhấn OK để tiếp tục.
EIO FILE OPERATION FAILED (LỖI HOẠT
ĐỘNG TẬP TIN EIO)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
Lệnh đang tìm cách thực hiện một hoạt động
không theo lôgic.
Nhấn OK để tiếp tục.
EIO FILE SYSTEM IS FULL (HỆ THỐNG
TẬP TIN EIO ĐẦY)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
Hệ thống tập tin được nêu đã đầy và không
thể ghi được.
Nhấn OK để tiếp tục.
EIO IS WRITE PROTECTED (EIO ĐƯỢC
BẢO VỆ CHỐNG GHI)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
không thể ghi được lên hệ thống tập tin.
Nhấn OK để tiếp tục.
ENVELOPE FEEDER EMPTY (KHAY NẠP
PHONG BÌ TRỐNG)
thay thế bằng
<Current status message> (<Thông báo
trình trạng hiện tại>)
Khay nạp phong bì đang để trống.
Nạp phong bì vào khay nạp phong bì.
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển (còn tiếp)
VIWW
Hiểu các thông báo ở bảng điều khiển 155
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
Incorrect (Sai)
Bạn đã nhập sai số PIN.
Hãy nhập lại số PIN.
Initializing (Đang bắt đầu)
Đang bắt đầu các lệnh in riêng lẻ.
Không cần thao tác.
INFLATE FAILURE SEND FULL RFU ON
PORT <X> PORT (LỖI LẠM PHÁT, GỬI
TOÀN BỘ RFU QUA CỔNG <X>)
Xảy ra lỗi trong khi nâng cấp chương trình cơ
sở.
Xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp
dịch vụ được HP ủy quyền.
INSERT OR CLOSE TRAY <XX> (LẮP
HOẶC ĐÓNG KHAY <XX>)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Khay được chỉ định đang để mở hoặc thiếu.
Lắp hoặc đóng khay để tiếp tục in.
INSTALL BLACK CARTRIDGE (LẮP HỘP
MỰC ĐEN)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Đang thiếu hộp mực và phải lắp lại hộp mực
để tiếp tục in.
1.
Mở nắp trên.
2.
Lắp hộp mực.
3.
Đóng nắp trên.
INSUFFICIENT MEMORY TO LOAD
FONTS/DATA (KHÔNG ĐỦ BỘ NHỚ ĐỂ
NẠP PHÔNG CHỮ/DỮ LIỆU)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
<DEVICE> (THIẾT BỊ>)
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK
Sản phẩm đã nhận nhiều dữ liệu hơn so với
lượng dữ liệu có thể được chứa đủ trong bộ
nhớ hiện có của sản phẩm. Bạn có thể đã tìm
cách truyền quá nhiều macro, các phông chữ
mềm hoặc hình đồ họa phức tạp.
Nhấn
OK
để in dữ liệu đã được truyền (một
số dữ liệu có thể bị mất).
Để xử lý vấn đề này, hãy đơn giản hóa lệnh
in hoặc cài thêm bộ nhớ.
INTERNAL DISK CANNOT BE WRITTEN
TO (KHÔNG THỂ GHI VÀO ĐĨA BÊN
TRONG)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
Không thể ghi vào thiết bị.
Nhấn
OK
để tiếp tục.
INTERNAL DISK DEVICE FAILURE (LỖI
THIẾT BỊ ĐĨA BÊN TRONG)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
Thiết bị được nêu bị lỗi.
Nhấn
OK
để tiếp tục.
INTERNAL DISK FILE OPERATION
FAILED (LỖI HOẠT ĐỘNG CỦA TẬP TIN
ĐĨA BÊN TRONG)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
Lệnh đang tìm cách thực hiện một hoạt động
không theo lôgic.
Nhấn
OK
để tiếp tục.
INTERNAL DISK FILE SYSTEM IS FULL
(HỆ THỐNG TẬP TIN ĐĨA BÊN TRONG
ĐẦY)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
Hệ thống tập tin được nêu đã đầy và không
thể ghi được.
Nhấn
OK
để tiếp tục.
INTERNAL DISK NOT FUNCTIONAL (ĐĨA
BÊN TRONG KHÔNG HOẠT ĐỘNG)
Đĩa bên trong hoạt động không đúng cách.
Xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp
dịch vụ được HP ủy quyền.
INTERNAL DISK SPINNING UP (ĐĨA BÊN
TRONG QUAY)
thay thế bằng
Ổ đĩa bên trong đang quay đĩa của nó. Những
lệnh in mà cần truy cập đĩa phải chờ đợi.
Không cần thao tác.
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển (còn tiếp)
156 Chương 10 Giải quyết sự cố
VIWW
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
<Current status message> (<Thông báo
trình trạng hiện tại>)
LOAD ENVELOPE FEEDER [TYPE] [SIZE]
(NẠP KHAY NẠP PHONG BÌ [LOẠI] [KÍCH
THƯỚC])
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Khay nạp phong bì đang để trống.
Nạp khay nạp phong bì.
Nếu giấy đã có trong khay nạp phong bì, nhấn
OK
để in.
Để sử dụng khay khác, hãy lấy giấy ra khỏi
khay nạp phong bì, sau đó nhấn
OK
để tiếp
tục.
LOAD ENVELOPE FEEDER [TYPE] [SIZE]
(NẠP KHAY NẠP PHONG BÌ [LOẠI] [KÍCH
THƯỚC])
To use another tray press OK (Để sử dụng
khay khác, nhấn OK)
thay thế bằng
LOAD ENVELOPE FEEDER [TYPE] [SIZE]
(NẠP KHAY NẠP PHONG BÌ [LOẠI] [KÍCH
THƯỚC])
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Khay nạp phong bì đang để trống.
Nạp khay nạp phong bì.
Nếu giấy đã có trong khay nạp phong bì, nhấn
OK
để in.
Để sử dụng khay khác, hãy lấy giấy ra khỏi
khay nạp phong bì, sau đó nhấn
OK
để in.
LOAD TRAY <XX> [TYPE] [SIZE] (NẠP
KHAY <XX> [LOẠI] [KÍCH THƯỚC])
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Khay chỉ định đã được lập cấu hình theo loại
và kích thước giấy cụ thể và cần cho lệnh in,
nhưng khay không có giấy. Tất cả các khay
khác cũng không có giấy.
Hãy nạp giấy được yêu cầu vào khay chỉ
định.
LOAD TRAY <XX> [TYPE] [SIZE] (NẠP
KHAY <XX> [LOẠI] [KÍCH THƯỚC])
To use another tray press OK (Để sử dụng
khay khác, nhấn OK)
thay thế bằng
LOAD TRAY <XX> [TYPE] [SIZE] (NẠP
KHAY <XX> [LOẠI] [KÍCH THƯỚC])
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Đã gửi một lệnh in có yêu cầu cụ thể về loại
và kích thước. Yêu cầu này lại không sẵn có
đối với khay được chỉ định.
Nhấn
OK
để sử dụng loại và kích thước sẵn
có trong khay khác.
LOAD TRAY 1 [TYPE] [SIZE] (NẠP KHAY 1
[LOẠI] [KÍCH THƯỚC])
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK
thay thế bằng
LOAD TRAY 1 [TYPE] [SIZE] (NẠP KHAY 1
[LOẠI] [KÍCH THƯỚC])
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Khay 1 không có giấy.
Nạp giấy được yêu cầu vào Khay 1.
Nếu đã có giấy trong Khay 1, hãy nhấn nút
trợ giúp , sau đó nhấn
OK
để in.
Để sử dụng khay khác, hãy lấy giấy ra khỏi
Khay 1, sau đó nhấn
OK
để tiếp tục.
LOAD TRAY 1 [TYPE] [SIZE] (NẠP KHAY 1
[LOẠI] [KÍCH THƯỚC])
Khay 1 không có giấy trong khi các khay khác
có giấy.
Để sử dụng khay khác, nhấn
OK
.
Để sử dụng Khay 1, hãy nạp giấy được yêu
cầu vào khay.
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển (còn tiếp)
VIWW
Hiểu các thông báo ở bảng điều khiển 157
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
To use another tray press OK (Để sử dụng
khay khác, nhấn OK)
thay thế bằng
LOAD TRAY 1 [TYPE] [SIZE] (NẠP KHAY 1
[LOẠI] [KÍCH THƯỚC])
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Nếu đã có giấy trong Khay 1, hãy nhấn nút
trợ giúp , sau đó nhấn
OK
để in.
Để sử dụng khay khác, hãy lấy giấy ra khỏi
Khay 1, sau đó nhấn
OK
để sử dụng khay
khác.
LOWER THE <BINNAME> (HẠ THẤP <TÊN
NGĂN>)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Ngăn tùy chọn ở vị trí trên.
Hạ thấp ngăn.
MANUALLY FEED [TYPE] [SIZE] (TIẾP
GIẤY THỦ CÔNG [DẠNG] [KÍCH THƯỚC])
Sản phẩm đang chờ giấy nạp vào Khay 1
theo cách tiếp giấy thủ công.
Nếu đã có giấy trong Khay 1, hãy nhấn nút
trợ giúp , sau đó nhấn
OK
để in.
Để sử dụng khay khác, hãy lấy giấy ra khỏi
Khay 1, sau đó nhấn
OK
.
MANUALLY FEED [TYPE] [SIZE] (TIẾP
GIẤY THỦ CÔNG [DẠNG] [KÍCH THƯỚC])
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK
thay thế bằng
MANUALLY FEED [TYPE] [SIZE] (TIẾP
GIẤY THỦ CÔNG [DẠNG] [KÍCH THƯỚC])
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Sản phẩm đang chờ giấy nạp vào Khay 1
theo cách tiếp giấy thủ công.
Nạp giấy được yêu cầu vào Khay 1 và nhấn
OK
.
MANUALLY FEED [TYPE] [SIZE] (TIẾP
GIẤY THỦ CÔNG [DẠNG] [KÍCH THƯỚC])
To use another tray press OK (Để sử dụng
khay khác, nhấn OK)
thay thế bằng
MANUALLY FEED [TYPE] [SIZE] (TIẾP
GIẤY THỦ CÔNG [DẠNG] [KÍCH THƯỚC])
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Sản phẩm đang chờ giấy nạp vào Khay 1
theo cách tiếp giấy thủ công.
Nhấn
OK
để sử dụng loại và kích thước sẵn
có trong khay khác.
MANUALLY FEED OUTPUT STACK (TIẾP
GIẤY THỦ CÔNG CHỒNG GIẤY RA)
Then press OK to print second sides (Sau
đó, nhấn OK để in mặt thứ hai)
Đã in mặt đầu tiên trong lệnh in hai mặt thủ
công và sản phẩm đang chờ bạn chèn chồng
giấy ra vào để hoàn thành in mặt thứ hai.
1.
Nạp chồng giấy ra vào Khay 1, giữ
nguyên định hướng với mặt được in
hướng xuống dưới.
2.
Để tiếp tục in, nhấn
OK
.
No job to cancel (Không có lệnh in để hủy
bỏ)
Đã nhấn nút dừng
nhưng không có lệnh
in nào đang hoạt động hoặc dữ liệu đang
được nhớ đệm để hủy bỏ.
Thông báo này xuất hiện trong gần 2 giây
trước khi sản phẩm quay về trạng thái sẵn
sàng.
Không cần thao tác.
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển (còn tiếp)
158 Chương 10 Giải quyết sự cố
VIWW
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
NON HP SUPPLY INSTALLED (ĐÃ CÀI
ĐẶT NGUỒN CUNG CẤP KHÔNG PHẢI
CỦA HP)
Economode disabled (Chế Độ Tiết Kiệm bị
tắt)
Sản phẩm phát hiện ra rằng hộp mực không
phải là hộp mực HP chính hãng.
Nếu bạn tin rằng bạn đã mua hộp mực HP
chính hãng, hãy gọi cho đường dây nóng về
gian lận của HP
Phiếu bảo hành sản phẩm sẽ không bao gồm
bất kỳ sửa chữa nào cho sản phẩm bị hỏng
do sử dụng nguồn cung cấp không phải của
HP hoặc nguồn cung cấp trái phép.
Để tiếp tục, nhấn
OK
.
NON HP SUPPLY INSTALLED (ĐÃ CÀI
ĐẶT NGUỒN CUNG CẤP KHÔNG PHẢI
CỦA HP)
thay thế bằng
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Sản phẩm phát hiện ra rằng hộp mực không
phải là hộp mực HP chính hãng.
Nếu bạn tin rằng bạn đã mua hộp mực HP
chính hãng, hãy gọi cho đường dây nóng về
gian lận của HP.
Phiếu bảo hành sản phẩm sẽ không bao gồm
bất kỳ sửa chữa nào cho sản phẩm bị hỏng
do sử dụng nguồn cung cấp không phải của
HP hoặc nguồn cung cấp trái phép.
Để tiếp tục, nhấn
OK
.
Output bin FULL (Ngăn giấy ra ĐẦY)
Remove all paper from bin (Lấy hết giấy ra
khỏi ngăn)
Ngăn giấy ra đầy, và máy không thể tiếp tục
in.
Hãy lấy hết giấy ra để máy có thể hoàn thành
lệnh in hiện tại.
Output bin FULL (Ngăn giấy ra ĐẦY)
Remove all paper from bin (Lấy hết giấy ra
khỏi ngăn)
thay thế bằng
<Current status message> (<Thông báo
trình trạng hiện tại>)
Ngăn giấy ra đầy, nhưng không cần phải
dùng ngăn này cho lệnh in hiện tại.
Hãy lấy hết giấy ra khỏi ngăn trước khi gửi
lệnh in đến ngăn đó.
Performing upgrade (Đang thực hiện
nâng cấp)
Đang nâng cấp chương trình cơ sở.
Không cần thao tác.
Please wait (Xin chờ)
Sản phẩm đang được ngắt kết nối.
Không cần thao tác.
Printing... ENGINE TEST (Đang in... KIỂM
TRA MÁY)
Sản phẩm đang in trang kiểm tra máy.
Không cần thao tác.
PAPER WRAPPED AROUND FUSER (CÓ
GIẤY BAO QUANH BỘ NHIỆT ÁP)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Xảy ra kẹt giấy vì giấy bao quanh bộ nhiệt áp.
THẬN TRỌNG:
Bộ nhiệt áp có thể nóng
trong khi đang sử dụng sản phẩm. Hãy chờ
cho bộ nhiệt áp nguội trước khi xử lý bộ nhiệt
áp.
1.
Tắt sản phẩm.
2.
Tháo ngăn giấy ra sau ra.
3.
Nhấn các thanh màu xanh để lấy bộ
nhiệt áp ra.
4.
Lấy giấy bị kẹt ra.
5.
Lắp lại bộ nhiệt áp và ngăn giấy ra sau.
6.
Bật sản phẩm.
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển (còn tiếp)
VIWW
Hiểu các thông báo ở bảng điều khiển 159
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
PERFORM PRINTER MAINTENANCE
(THỰC HIỆN BẢO DƯỠNG MÁY IN)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
<Current status message> (<Thông báo
trình trạng hiện tại>)
Sản phẩm đã đến hạn bảo dưỡng định kỳ.
Liên hệ đại diện bảo dưỡng của bạn để lên
lịch bảo dưỡng. Tiếp tục in cho đến khi máy
được bảo dưỡng.
Request accepted please wait (Đã chấp
nhận yêu cầu, xin chờ)
Yêu cầu in một trang thông tin nội bộ đang
chờ để in.
Chờ đến khi kết thúc lệnh in hiện tại.
Restoring... (Đang khôi phục...)
Các cài đặt cụ thể đang được khôi phục.
Không cần thao tác.
Restoring factory settings (Đang khôi
phục cài đặt của nhà sản xuất)
Các cài đặt của nhà sản xuất đang được khôi
phục.
Không cần thao tác.
RAM DISK DEVICE FAILURE (LỖI THIẾT
BỊ ĐĨA RAM)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
Thiết bị được nêu bị lỗi.
Nhấn
OK
để tiếp tục.
RAM DISK FILE SYSTEM IS FULL (HỆ
THỐNG TẬP TIN ĐĨA RAM ĐẦY)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
Hệ thống tập tin được nêu đã đầy và không
thể ghi được.
Nhấn
OK
để tiếp tục.
RAM DISK IS WRITE PROTECTED (ĐĨA
RAM ĐƯỢC BẢO VỆ CHỐNG GHI)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
Không thể ghi vào thiết bị.
Nhấn
OK
để tiếp tục.
RAM DISK OPERATION FAILED (LỖI
HOẠT ĐỘNG ĐĨA RAM)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
Lệnh đang tìm cách thực hiện một hoạt động
không theo lôgic.
Nhấn
OK
để tiếp tục.
REINSERT DUPLEXER (LẮP LẠI KHAY IN
HAI MẶT)
Khay in hai mặt đã bị tháo ra.
Lắp lại khay in hai mặt.
REPLACE BLACK CARTRIDGE (THAY
HỘP MỰC ĐEN)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Hộp mực in đã hết hạn sử dụng.
Thay hộp mực.
REPLACE BLACK CARTRIDGE (THAY
HỘP MỰC ĐEN)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
REPLACE BLACK CARTRIDGE (THAY
HỘP MỰC ĐEN)
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK
Hộp mực đã đến ngưỡng thấp.
Đặt mua hộp mực mới. Để tiếp tục in, nhấn
OK
.
REPLACE STAPLE CARTRIDGE (THAY
HỘP DẬP GHIM)
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK
Khay dập ghim hết ghim dập.
Nhấn
OK
để tiếp tục mà không cần dập ghim.
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển (còn tiếp)
160 Chương 10 Giải quyết sự cố
VIWW
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
REPLACE STAPLES (THAY DẬP GHIM)
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK
Khay dập ghim hết ghim dập.
Nhấn
OK
để tiếp tục mà không cần dập ghim.
RFU LOAD ERROR SEND FULL RFU ON
<X> PORT (LỖI NẠP RFU, GỬI TOÀN BỘ
RFU QUA CỔNG <X>)
Xảy ra lỗi trong khi nâng cấp chương trình cơ
sở.
Xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp
dịch vụ được HP ủy quyền.
ROM DISK DEVICE FAILURE (LỖI THIẾT
BỊ ĐĨA ROM)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
Thiết bị được nêu bị lỗi.
Nhấn
OK
để tiếp tục.
ROM DISK FILE OPERATION FAILED (LỖI
HOẠT ĐỘNG TẬP TIN ĐĨA ROM)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
Lệnh đang tìm cách thực hiện một hoạt động
không theo lôgic.
Nhấn
OK
để tiếp tục.
ROM DISK FILE SYSTEM IS FULL (HỆ
THỐNG TẬP TIN ĐĨA ROM ĐẦY)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
Hệ thống tập tin được nêu đã đầy và không
thể ghi được.
Nhấn
OK
để tiếp tục.
ROM DISK IS WRITE PROTECTED (ĐĨA
ROM ĐƯỢC BẢO VỆ CHỐNG GHI)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
Không thể ghi vào thiết bị.
Nhấn
OK
để tiếp tục.
Sleep mode on (Chế độ nghỉ bật)
Sản phẩm đang ở chế độ Sleep (Nghỉ).
Không cần thao tác.
SANITIZING DISK <X> % COMPLETE
(HOÀN THÀNH VỆ SINH ĐĨA <X> %)
Do not power off (Không được tắt nguồn)
thay thế bằng
CLEANING DISK <X> % COMPLETE
(HOÀN THÀNH LAU DỌN ĐĨA <X> %)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Đang vệ sinh ổ đĩa cứng.
Không cần thao tác.
SIZE MISMATCH IN TRAY <XX> (KHÔNG
ĐÚNG KÍCH THƯỚC TRONG KHAY <XX>)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
<Current status message> (<Thông báo
trình trạng hiện tại>)
Khay chỉ định được nạp giấy có kích thước
khác với kích thước được cấu hình cho khay.
Nạp khay với giấy có kích thước được cấu
hình cho khay.
Kiểm tra chắc chắn rằng các thanh dẫn đã
được đặt đúng trong khay chỉ định. Có thể
tiếp tục in từ các khay khác.
STAPLER LOW ON STAPLES (KHAY DẬP
GHIM GẦN HẾT GHIM DẬP)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
READY (SẴN SÀNG)
Còn ít hơn 70 ghim dập trong khay dập ghim/
xếp giấy tùy chọn. Tiếp tục in cho đến khi sản
phẩm hết ghim dập.
Thay hộp dập ghim. Để biết thông tin về việc
thay hộp dập ghim, xem
Nạp kẹp giấy
thuộc trang 121
.
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển (còn tiếp)
VIWW
Hiểu các thông báo ở bảng điều khiển 161
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
To enter menus, press OK (Để vào các
menu, nhấn OK)
SUPPORTED HOST USB DEVICE
DETECTED BUT INACCESSIBLE (PHÁT
HIỆN CÓ THIẾT BỊ USB CHỦ ĐƯỢC HỖ
TRỢ NHƯNG KHÔNG THỂ VÀO THIẾT BỊ)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Phát hiện thấy có thiết bị USB. Sản phẩm
không hỗ trợ cơ chế hoạt động cắm và chạy
(plug and play).
Tắt sản phẩm, sau đó bật lại, nhưng không
tháo dây nguồn thiết bị USB.
TOO MANY PAGES IN JOB TO FINISH
(PHẢI HOÀN THÀNH QUÁ NHIỀU TRANG
TRONG LỆNH IN)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Thiết bị đầu cuối nhận quá nhiều trang cần
phải hoàn thành. Máy sẽ từ chối các trang mà
không hoàn thành chúng.
Giảm số lượng các trang.
TOO MANY PAGES IN JOB TO STAPLE
(PHẢI DẬP GHIM QUÁ NHIỀU TRANG
TRONG LỆNH IN)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Số lượng tối đa các trang mà khay dập ghim
có thể dập là 15. Hoàn thành lệnh in nhưng
không dập ghim.
Đối với các lệnh in có nhiều hơn 15 trang, hãy
dập ghim theo cách thủ công.
TOO MANY PAGES TO BIND (PHẢI ĐÓNG
GÁY QUÁ NHIỀU TRANG)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Lệnh In gửi quá nhiều trang. Không thể hoàn
thành đóng gáy.
Giảm số lượng các trang.
TOO MANY TRAYS INSTALLED (ĐÃ CÀI
ĐẶT QUÁ NHIỀU KHAY)
Bạn đã cài các khay tùy chọn với số lượng
nhiều hơn số lượng mà sản phẩm hỗ trợ.
Sản phẩm có thể chấp nhận tối đa bốn khay
giấy tùy chọn 500 tờ, hoặc có thể chấp nhận
một khay giấy tùy chọn 1.500 tờ và tối đa ba
khay giấy tùy chọn 500 tờ, cho tổng cộng tối
đa bốn khay giấy tùy chọn.
Lấy ra một trong các khay tùy chọn.
TRAY <XX> [TYPE] [SIZE] (KHAY <XX>
[DẠNG] [KÍCH THƯỚC])
To change size or type press OK (Để thay
đổi kích thước hoặc loại, nhấn OK)
thay thế bằng
TRAY <XX> [TYPE] [SIZE] (KHAY <XX>
[DẠNG] [KÍCH THƯỚC])
To accept settings press (Để chấp nhận
các cài đặt, nhấn)
.
Thông báo này cho biết cấu hình loại và kích
thước hiện tại của khay giấy, và cho phép bạn
thay đổi cấu hình đó.
Để thay đổi loại và kích thước giấy, nhấn
OK
trong khi đang có thông báo. Để xóa
thông báo, nhấn mũi tên lùi lại
trong khi
đang có thông báo.
●
Đặt kích thước và dạng là ANY (BẤT
KỲ) nếu khay đang được dùng thường
xuyên cho các loại và kích thước giấy
khác nhau.
●
Đặt loại và kích thước theo một cài đặt
cụ thể nếu chỉ in với một loại giấy.
TRAY <XX> OPEN (KHAY <XX> MỞ)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
thay thế bằng
<Current status message> (<Thông báo
trình trạng hiện tại>)
Khay không thể nạp giấy vào sản phẩm vì
khay [X] đang để mở và phải được đóng lại
để tiếp tục in.
Kiểm tra các khay và đóng bất kỳ khay nào
đang để mở.
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển (còn tiếp)
162 Chương 10 Giải quyết sự cố
VIWW
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
Unable to mopy job (Không thể "đa sao
chép" lệnh in)
thay thế bằng
<Current status message> (<Thông báo
trình trạng hiện tại>)
Lỗi bộ nhớ hoặc hệ thống tập tin sẽ không
cho phép lệnh in "đa sao chép" xảy ra (người
dẫn: đa sao chép - mopy - là từ lóng chỉ sự
sao chép trong các máy in đa nhiệm). Chỉ tạo
ra một bản sao chép.
Sửa lỗi, sau đó thử lại để lưu trữ lệnh in.
Unable to store job (Không thể lưu trữ
lệnh in)
thay thế bằng
<Current status message> (<Thông báo
trình trạng hiện tại>)
Không thể lưu lệnh in đã được đặt tên do có
vấn đề về bộ nhớ, đĩa hoặc cấu hình.
Sửa lỗi, sau đó thử lại để lưu trữ lệnh in.
UNSUPPORTED HOST USB DEVICE
(THIẾT BỊ USB CHỦ KHÔNG ĐƯỢC HỖ
TRỢ)
Bạn đã lắp thiết bị USB không được hỗ trợ
vào cổng USB.
Sản phẩm không thể sử dụng thiết bị USB.
Tháo thiết bị ra.
USB HUBS NOT FULLY SUPPORTED
(CÁC HUB USB KHÔNG HOÀN TOÀN
ĐƯỢC HỖ TRỢ)
For help press (Để được trợ giúp, xin
nhấn) .
Sản phẩm không đáp ứng đúng yêu cầu
nguồn điện của hub USB.
Một số thao tác có thể không hoạt động đúng
cách.
USB STORAGE DEVICE FAILURE (LỖI
THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
Thiết bị được nêu bị lỗi.
Nhấn
OK
để tiếp tục.
USB STORAGE FILE OPERATION FAILED
(LỖI HOẠT ĐỘNG TẬP TIN LƯU TRỮ USB)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
Lệnh đang tìm cách thực hiện một hoạt động
không theo lôgic.
Nhấn
OK
để tiếp tục.
USB STORAGE FILE SYSTEM IS FULL (HỆ
THỐNG TẬP TIN LƯU TRỮ USB ĐẦY)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
Hệ thống tập tin được nêu đã đầy và không
thể ghi được.
Nhấn
OK
để tiếp tục.
USB STORAGE IS WRITE PROTECTED
(BỘ LƯU TRỮ USB ĐƯỢC BẢO VỆ
CHỐNG GHI)
To clear press (Để xóa, nhấn) OK
Không thể ghi vào thiết bị.
Nhấn
OK
để tiếp tục.
USE TRAY <XX> [TYPE] [SIZE] (SỬ DỤNG
KHAY <XX> [LOẠI] [KÍCH THƯỚC])
Để thay đổi, nhấn / .
To use press (Để sử dụng, nhấn) OK
Sản phẩm không phát hiện thấy kích thước
và loại giấy được yêu cầu. Thông báo cho
biết loại và kích thước có khả năng có nhiều
nhất và khay có loại và kích thước đó.
Nhấn
OK
để chấp nhận các giá trị trong thông
báo, hoặc nhấn mũi tên lên hoặc xuống /
để cuộn qua các lựa chọn sẵn có.
Wait for printer to reinitialize (Chờ máy in
khởi chạy lại)
Thông báo này có thể xuất hiện vì nhiều lý do:
●
Cài đặt RAM DISK (ĐĨA RAM) đã thay
đổi trước khi sản phẩm khởi động lại.
●
Sản phẩm đang khởi động lại sau khi
thay đổi chế độ thiết bị ngoài.
Không cần thao tác.
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển (còn tiếp)
VIWW
Hiểu các thông báo ở bảng điều khiển 163
Thông báo trên panen điều khiển
Mô tả
Hành động được đề xuất
●
Bạn đã thoát khỏi menu
DIAGNOSTICS (CHẨN ĐOÁN).
●
Bạn đã lắp bộ định dạng mới vào sản
phẩm cũ, hoặc sản phẩm mới vào bộ
định dạng cũ.
WAITING FOR TRAY <XX> TO LIFT (ĐANG
CHỜ KHAY <XX> NÂNG LÊN)
thay thế bằng
<Current status message> (<Thông báo
trình trạng hiện tại>)
Khay chỉ định đang trong quá trình nâng giấy
lên phần trên của khay để nạp giấy theo đúng
quy trình.
Không cần thao tác.
WARMING UP (ĐANG KHỞI ĐỘNG CHẠY
NÓNG MÁY)
thay thế bằng
<Current status message> (<Thông báo
trình trạng hiện tại>)
Sản phẩm đang thoát khỏi chế độ nghỉ. Máy
sẽ tiếp tục in ngay khi chạy nóng máy xong.
Không cần thao tác.
Bảng 10-1
Các thông báo ở bảng điều khiển (còn tiếp)
164 Chương 10 Giải quyết sự cố
VIWW