HP LaserJet P4510 Printer series - Các loại giấy được hỗ trợ cho lựa chọn giấy ra

background image

Các loại giấy được hỗ trợ cho lựa chọn giấy ra

Loại giấy (bảng điều khiển) Loại giấy (trình điều khiển

máy in)

Ngăn trên
chuẩn (mặt
hướng
xuống)

Ngăn sau
(mặt hướng
lên)

Khay in hai
mặt tùy
chọn

Khay xếp
giấy hoặc
dập ghim/
xếp giấy tùy
chọn

Hộp thư 5
ngăn tùy
chọn

ALL TYPE (MỌI DẠNG)

Unspecified (Không xác
định)

PLAIN (THƯỜNG)

Plain (Thường)

LIGHT 60-74 G/M2 (NHẸ
60-75 G/M2)

Light 60-74g (Nhẹ 60-75 g)

76

Chương 6 Giấy và vật liệu in

VIWW

background image

Loại giấy (bảng điều khiển) Loại giấy (trình điều khiển

máy in)

Ngăn trên
chuẩn (mặt
hướng
xuống)

Ngăn sau
(mặt hướng
lên)

Khay in hai
mặt tùy
chọn

Khay xếp
giấy hoặc
dập ghim/
xếp giấy tùy
chọn

Hộp thư 5
ngăn tùy
chọn

TẬP THẺ> 163 G/M2

Cardstock 176-220g (Tập
thẻ176-220 g)

TRANSPARENCY (GIẤY
TRONG)

Monochrome Laser
Transparency (Giấy in La-
de Trong, Đơn sắc)

LABELS (NHÃN)

Label (Nhãn)

LETTERHEAD (IN SẴN
ĐẦU ĐỀ)

Letterhead (In sẵn đầu đề)

PREPRINTED (IN SẴN)

Preprinted (In sẵn)

PREPUNCHED (DẬP LỖ
TRƯỚC)

Prepunched (Dập lỗ trước)

COLOR (MÀU)

Colored (Màu)

ROUGH (RÁP)

Rough (Ráp)

BOND (THÔ)

Liên kết

RECYCLED (TÁI CHẾ)

Tái chế

ENVELOPE (PHONG BÌ)

Phong bì

VIWW

Các kích thước giấy và vật liệu in được hỗ trợ

77