HP LaserJet P4510 Printer series - Hiểu cách sử dụng giấy và vật liệu in

background image

Hiểu cách sử dụng giấy và vật liệu in

Sản phẩm này hỗ trợ nhiều loại giấy và các vật liệu khác phù hợp với nguyên tắc sử dụng được nêu ở
đây. Giấy hay vật liệu in không đáp ứng các nguyên tắc này có thể gây ra những vấn đề sau:

Chất lượng in kém

Hay kẹt giấy

Máy bị mòn sớm, cần sửa chữa

Để có kết quả tốt nhất, chỉ sử dụng giấy và các phương tiện in nhãn hiệu HP được thiết kế cho máy in
la-ze hay đa tác dụng. Không sử dụng giấy hay các phương tiện in dành cho máy in phun. Công ty
Hewlett-Packard không khuyến khích sử dụng các vật liệu hiệu khác vì HP không thể kiểm soát chất
lượng của chúng.

Vẫn có khả năng là giấy đáp ứng tất cả nguyên tắc hướng dẫn sử dụng mà vẫn không thể cho kết quả
đáng hài lòng. Đây có thể là hậu quả của việc xử lý không thích đáng, nhiệt độ và/hay độ ẩm không thể
chấp nhận, hay các thay đổi mà Hewlett-Packard không kiểm soát được.

THẬN TRỌNG:

Sử dụng giấy hay vật liệu in không đáp ứng đặc điểm kỹ thuật của Hewlett-Packard

có thể gây ra các vấn đề về sản phẩm, cần sửa chữa. Việc sửa chữa này không nằm trong thỏa thuận
bảo hành hay dịch vụ của Hewlett-Packard.

72

Chương 6 Giấy và vật liệu in

VIWW

background image

Các cỡ giấy và vật liệu in được hỗ trợ

Sản phẩm này hỗ trợ nhiều kích thước giấy và tương thích với nhiều vật liệu in khác nhau.

GHI CHÚ:

Để có kết quả in tốt nhất, hãy chọn đúng kích thước giấy và loại giấy trong trình điều khiển

máy in trước khi in.

Bảng 6-1

Các cỡ giấy và vật liệu in được hỗ trợ

Chiều và kích thước

Khay 1

Khay 2 và
các khay
giấy tùy
chọn 500
tờ

Khay giấy tùy
chọn 1.500 tờ

Khay nạp
phong bì tùy
chọn

Khay in hai
mặt tùy chọn

Khay xếp
giấy và
dập ghim/
xếp giấy

Hộp thư 5
ngăn tùy
chọn

Letter (Thư)

216 x 279 mm

A4

210 x 297 mm

Legal (Pháp lý)

216 x 356 mm

Executive (Điều hành)

184 x 267 mm

A5

148 x 210 mm

8,5 x 13

216 x 330 mm

B5 (JIS)

182 x 257 mm

Executive (Điều hành) (JIS)

216 x 330 mm

Double Postcard (Bưu thiếp
Kép - JIS)

148 x 200 mm

Statement (Tuyên bố)

140 x 216 mm

16K

197 x 273 mm

Custom (Tùy chỉnh)

76 x 127 mm đến 216 x 356 mm

3,0 x 5,0 mm đến 8,5 x 14 inch

Custom (Tùy chỉnh)

VIWW