Giấy
Để biết thêm thông tin về giấy, xin đến
http://www.hp.com/go/ljsupplies
.
Mục
Mô tả
Số bộ phận
Giấy la-de Bóng Mềm HP
Dùng với các máy in HP LaserJet. Phủ
giấy, nên dùng cho các tài liệu kinh
doanh cần tạo tác động mạnh, ví dụ như:
sách quảng cáo nhỏ, tài liệu bán hàng và
tài liệu có hình ảnh chụp và đồ họa.
Thông số kỹ thuật: 32 lb (120 g/m
2
).
Giấy Letter (Thư) (220 x 280 mm), 50 tờ/
hộp
C4179A/Quốc gia/vùng lãnh thổ thuộc
Châu Á - Thái Bình Dương
Giấy A4 (210 x 297 mm), 50 tờ/hộp
C4179B/Quốc gia/vùng lãnh thổ thuộc
Châu Á - Thái Bình Dương và Châu Âu
Giấy ráp HP LaserJet
Dùng với các máy in HP LaserJet. Loại
giấy láng này không thấm nước và khó
bị rách, nhưng không mang lại chất
chương in hoặc hiệu quả tốt lắm. Sử
dụng để làm biển báo, bản đồ, thực đơn
và các ứng dụng kinh doanh khác.
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 50 tờ
trong một hộp bìa cứng
Q1298A/Bắc Mỹ
Giấy A4 (210 x 297 mm), 50 tờ trong một
hộp bìa cứng
Q1298B/Quốc gia/vùng lãnh thổ thuộc
Châu Á - Thái Bình Dương và Châu Âu
Giấy LaserJet Lựa Chọn Đặc Biệt HP
Loại giấy sáng nhất dành cho LaserJet
của HP. Giấy này cực kỳ mịn và sáng
trắng khác thường, mang lại hiệu quả
màu sắc sống động và màu đen rõ ràng.
Lý tưởng cho thuyết trình hoặc trình diễn,
kế hoạch kinh doanh, thư từ bên ngoài
hoặc các tài liệu quan trọng khác
Thông số kỹ thuật: độ sáng 98, 32 lb.
(75 g/m
2
).
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 500 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 10 tập
HPU1132/Bắc Mỹ
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 250 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 6 tập
HPU1732 Bắc Mỹ
Giấy A4 (210 x 297 mm), hộp bìa cứng
có 6 tập
Q2397A/Quốc gia/vùng lãnh thổ thuộc
Châu Á - Thái Bình Dương
Giấy A4 (210 x 297 mm), 250 tờ/tập, hộp
bìa cứng có 5 tập
CHP412/Châu Âu
Giấy A4 (210 x 297 mm), 500 tờ/tập, hộp
bìa cứng có 5 tập
CHP410/Châu Âu
Giấy A4 (210 x 297 mm), 160 g/m
2
,
500 tờ/tập, hộp bìa cứng có 5 tập
CHP413/Châu Âu
Giấy dành cho HP LaserJet
Dùng với các máy in HP LaserJet. Nên
dùng cho giấy in sẵn đầu đề, các bản ghi
chú quan trọng, tài liệu pháp luật, thư tín
trực tiếp và thư từ.
Thông số kỹ thuật: độ sáng 96, 24 lb
(90 g/m
2
).
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 500 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 10 tập
HPJ1124/Bắc Mỹ
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 14 mm), 500 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 10 tập
HPJ1424/Bắc Mỹ
Giấy A Letter (Thư khổ A)
(220 x 280 mm), 500 tờ/tập, hộp bìa
cứng có 5 tập
Q2398A/Quốc gia/vùng lãnh thổ thuộc
Châu Á - Thái Bình Dương
Giấy A4 (210 x 297 mm), 500 tờ/tập, hộp
bìa cứng có 5 tập
Q2400A/Quốc gia/vùng lãnh thổ thuộc
Châu Á - Thái Bình Dương
Giấy A4 (210 x 297 mm), 500 tờ/hộp
CHP310/Châu Âu
VIWW
Số của bộ phận 203
Mục
Mô tả
Số bộ phận
Giấy In HP
Dùng với các máy in HP LaserJet và
inkjet. Sản xuất đặc biệt dành cho văn
phòng nhỏ và gia đình. Nặng hơn và
sáng hơn giấy photocopy.
Thông số kỹ thuật: độ sáng 92, 22 lb.
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 500 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 10 tập
HPP1122/Bắc Mỹ và Mêhicô
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 500 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 3 tập
HPP113R/Bắc Mỹ
Giấy A4 (210 x 297 mm), 500 tờ/tập, hộp
bìa cứng có 5 tập
CHP210/Châu Âu
Giấy A4 (210 x 297 mm), 300 tờ/tập, hộp
bìa cứng có 5 tập
CHP213/Châu Âu
Giấy Đa Dụng HP
Sử dụng với tất cả các máy in phun
(inkjet) và máy in có tính năng la-de tại
văn phòng, máy photocopy và máy fax.
Sản xuất dành cho những cơ sở kinh
doanh cần một loại giấy cho mọi nhu cầu
văn phòng của họ. Sáng hơn và mịn hơn
các giấy khác dành cho văn phòng.
Thông số kỹ thuật: độ sáng 90, 20 lb
(75 g/m
2
).
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 500 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 10 tập
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 500 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 5 tập
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 250 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 12 tập
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 3 lỗ,
500 tờ/tập, hộp bìa cứng có 10 tập
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 14 mm), 500 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 10 tập
HPM1120/Bắc Mỹ
HPM115R/Bắc Mỹ
HP25011/Bắc Mỹ
HPM113H/Bắc Mỹ
HPM1420/Bắc Mỹ
Giấy Văn Phòng HP
Sử dụng với tất cả các máy in phun
(inkjet) và máy in có tính năng la-de tại
văn phòng, máy photocopy và máy fax.
Nên dùng khi in với lượng lớn.
Thông số kỹ thuật: độ sáng 84, 20 lb
(75 g/m
2
).
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 500 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 10 tập
HPC8511/Bắc Mỹ và Mêhicô
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 3 lỗ,
500 tờ/tập, hộp bìa cứng có 10 tập
HPC3HP/Bắc Mỹ
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 14 mm), 500 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 10 tập
HPC8514/Bắc Mỹ
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), Đóng
Gói Nhanh; 2.500 tờ trong một hộp bìa
cứng
HP2500S/Bắc Mỹ và Mêhicô
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), Đóng
Gói Nhanh 3 lỗ; 2.500 tờ trong một hộp
bìa cứng
HP2500P/Bắc Mỹ
Giấy A Letter (Thư khổ A)
(220 x 280 mm), 500 tờ/tập, hộp bìa
cứng có 5 tập
Q2408A/Quốc gia/vùng lãnh thổ thuộc
Châu Á - Thái Bình Dương
Giấy A4 (210 x 297 mm), 500 tờ/tập, hộp
bìa cứng có 5 tập
Q2407A/Quốc gia/vùng lãnh thổ thuộc
Châu Á - Thái Bình Dương
Giấy A4 (210 x 297 mm), 500 tờ/tập, hộp
bìa cứng có 5 tập
CHP110/Châu Âu
Giấy A4 (210 x 297 mm), Đóng Gói
Nhanh; 2500 tờ/tập, hộp bìa cứng có 5
tập
CHP113/Châu Âu
204 Phụ lục A Nguồn cung cấp và phụ kiện
VIWW
Mục
Mô tả
Số bộ phận
Giấy Tái Chế Văn Phòng HP
Sử dụng với tất cả các máy in phun
(inkjet) và máy in có tính năng la-de tại
văn phòng, máy photocopy và máy fax.
Nên dùng khi in với lượng lớn.
Đáp ứng đúng Sắc lệnh Chính phủ Hoa
Kỳ 13101 đối với các sản phẩm phù hợp
cho môi trường.
Thông số kỹ thuật: độ sáng 84, 20 lb,
mức tái chế 30%.
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 500 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 10 tập
HPE1120/Bắc Mỹ
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 3 lỗ,
500 tờ/tập, hộp bìa cứng có 10 tập
HPE113H/Bắc Mỹ
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 14 mm), 500 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 10 tập
HPE1420/Bắc Mỹ
Giấy trong dành cho HP LaserJet
Chỉ dùng với các máy in một màu
HP LaserJet. Cho chữ và hình ảnh đồ
họa rõ ràng và sắc nét, chỉ dựa vào giấy
trong được thiết kế đặc biệt và đã được
kiểm nghiệm để hoạt động với các máy
in đơn sắc HP LaserJet.
Thông số kỹ thuật: độ dày 4,3 milimét.
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 50 tờ
trong một hộp bìa cứng
92296T/Quốc gia/vùng lãnh thổ thuộc
Châu Á - Thái Bình Dương, Bắc Mỹ và
Châu Âu
Giấy A4 (210 x 297 mm), 50 tờ trong một
hộp bìa cứng
922296U/Quốc gia/vùng lãnh thổ thuộc
Châu Á - Thái Bình Dương và Châu Âu
VIWW
Số của bộ phận 205
206 Phụ lục A Nguồn cung cấp và phụ kiện
VIWW
B