Thông số kỹ thuật về âm thanh
Bảng C-5
Mức áp suất âm và cường độ âm
Model sản phẩm
Cường độ âm
Công bố theo tiêu chuẩn ISO 9296
Kiểu sản phẩm HP LaserJet P4014
In
L
WAd
= 7,1 Bel (A) [71 dB (A)]
Sẵn sàng
L
WAd
= 4,0 Bel (A) [40 dB (A)]
Kiểu sản phẩm HP LaserJet P4015
In
L
WAd
= 7,2 Bel (A) [72 dB (A)]
Sẵn sàng
L
WAd
= 4,1 Bel (A) [41 dB (A)]
Kiểu sản phẩm HP LaserJet P4515
In
L
WAd
= 7,4 Bel (A) [74 dB (A)]
Sẵn sàng
L
WAd
= 4,8 Bel (A) [48 dB (A)]
Model sản phẩm
Mức áp suất âm thanh
Công bố theo tiêu chuẩn ISO 9296
Kiểu sản phẩm HP LaserJet P4014
In
L
pAm
= 58 dB (A)
Sẵn sàng
L
pAm
= 27 dB (A)
Kiểu sản phẩm HP LaserJet P4015
In
L
pAm
= 58 dB (A)
Sẵn sàng
L
pAm
= 27 dB (A)
Kiểu sản phẩm HP LaserJet P4515
In
L
pAm
= 60 dB (A)
Sẵn sàng
L
pAm
= 31 dB (A)
1
Các giá trị trên là dựa theo các dữ liệu ban đầu. Xem
www.hp.com/support/hpljp4010series
hoặc
www.hp.com/support/
hpljp4510series
để biết thông tin mới nhất.
2
Tốc độ của HP LaserJet P4014 là 45 ppm cho kích thước Letter (Thư).Tốc độ của HP LaserJet P4015 là 52 ppm cho kích
thước Letter (Thư).Tốc độ của HP LaserJet P4515 là 62 ppm cho kích thước Letter (Thư).
3
Đã kiểm tra cấu hình kiểu sản phẩm (HP LaserJet P4014): LJ P4014n, in trên giấy có kích thước A4 trong chế độ in một mặt
4
Đã kiểm tra cấu hình kiểu sản phẩm (HP LaserJet P4015): LJ P4015x, in trên giấy có kích thước A4 trong chế độ in một mặt
5
Đã kiểm tra cấu hình kiểu sản phẩm (HP LaserJet P4515): LJ P4515x, in trên giấy có kích thước A4 trong chế độ in một mặt
218 Phụ lục C Thông số kỹ thuật
VIWW